Đối đầu Chacarita juniors vs Patronato Parana, 01h10 ngày 29/9
Kết quả Chacarita juniors vs Patronato Parana
Đối đầu Chacarita juniors vs Patronato Parana
Phong độ Chacarita juniors gần đây
Phong độ Patronato Parana gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Chacarita juniors vs Patronato Parana
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 01:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Patronato Parana trước đây
-
13/05/2024Patronato Parana2 - 0Chacarita juniors1 - 0L
-
12/10/2015Patronato Parana6 - 2Chacarita juniors2 - 1L
-
30/05/2015Chacarita juniors1 - 1Patronato Parana0 - 0D
-
24/06/2012Chacarita juniors3 - 0Patronato Parana1 - 0W
-
06/02/2012Patronato Parana0 - 0Chacarita juniors0 - 0D
-
22/05/2011Chacarita juniors1 - 3Patronato Parana1 - 2L
-
22/11/2010Patronato Parana3 - 1Chacarita juniors0 - 1L
-
20/02/2018Patronato Parana3 - 0Chacarita juniors1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chacarita juniors vs Patronato Parana
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Patronato Parana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Patronato Parana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 7 | 1 | 2 | 4 |
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Patronato Parana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chacarita juniors (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Chacarita juniors (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chacarita juniors thắng
Bại: là số trận Chacarita juniors thua
Thắng: là số trận Chacarita juniors thắng
Bại: là số trận Chacarita juniors thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chacarita juniors và Patronato Parana trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 33 | 21 | 7 | 5 | 35 | 14 | 21 | 70 | T H T T T T |
2 | San Martin San Juan | 33 | 17 | 12 | 4 | 33 | 13 | 20 | 63 | H T B H H T |
3 | San Telmo | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 20 | 26 | 59 | B B T T B T |
4 | Nueva Chicago | 33 | 17 | 7 | 9 | 34 | 20 | 14 | 58 | T T B T H T |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 33 | 14 | 12 | 7 | 34 | 21 | 13 | 54 | H B H B T H |
6 | Defensores de Belgrano | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 21 | 16 | 53 | T H H T H T |
7 | Gimnasia Mendoza | 33 | 14 | 11 | 8 | 37 | 29 | 8 | 53 | B H H H B H |
8 | Deportivo Madryn | 33 | 14 | 11 | 8 | 24 | 17 | 7 | 53 | T T H T T H |
9 | Colon de Santa Fe | 33 | 15 | 7 | 11 | 37 | 24 | 13 | 52 | T B T B B T |
10 | Gimnasia Jujuy | 33 | 15 | 5 | 13 | 28 | 23 | 5 | 50 | B B T T B T |
11 | Gimnasia yTiro | 33 | 12 | 14 | 7 | 21 | 19 | 2 | 50 | T T B B T B |
12 | CA San Miguel | 33 | 13 | 10 | 10 | 31 | 29 | 2 | 49 | T H B B T B |
13 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 33 | 11 | 15 | 7 | 22 | 17 | 5 | 48 | H H T H H T |
14 | Ferrol Carril Oeste | 33 | 12 | 11 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H T T T H B |
15 | Quilmes | 33 | 13 | 11 | 9 | 32 | 23 | 9 | 47 | T H B H T H |
16 | Temperley | 33 | 10 | 15 | 8 | 27 | 23 | 4 | 45 | B H H T H H |
17 | All Boys | 33 | 11 | 12 | 10 | 25 | 24 | 1 | 45 | B H H H T B |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 33 | 11 | 12 | 10 | 26 | 26 | 0 | 45 | B H T B H H |
19 | Racing de Cordoba | 33 | 12 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 45 | T T B T B H |
20 | Deportivo Maipu | 33 | 13 | 6 | 14 | 33 | 41 | -8 | 45 | T B H B T H |
21 | Agropecuario de Carlos Casares | 33 | 12 | 8 | 13 | 39 | 36 | 3 | 44 | B T B T B T |
22 | Estudiantes de Caseros | 33 | 10 | 14 | 9 | 27 | 29 | -2 | 44 | H B T H H B |
23 | Atletico Atlanta | 33 | 11 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 44 | T H T H H B |
24 | Alvarado Mar del Plata | 33 | 11 | 9 | 13 | 27 | 34 | -7 | 42 | B T H B B H |
25 | Tristan Suarez | 33 | 9 | 12 | 12 | 36 | 41 | -5 | 39 | H H T H H H |
26 | Club Atletico Guemes | 33 | 8 | 14 | 11 | 26 | 30 | -4 | 38 | T H B T H T |
27 | Almagro | 33 | 8 | 14 | 11 | 24 | 36 | -12 | 38 | T B H H T B |
28 | Patronato Parana | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 36 | -3 | 37 | B B T H B T |
29 | Chacarita juniors | 33 | 9 | 10 | 14 | 30 | 40 | -10 | 37 | H B T B B H |
30 | Talleres Rem de Escalada | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 36 | -11 | 35 | H B H H T H |
31 | Deportivo Moron | 33 | 8 | 11 | 14 | 24 | 35 | -11 | 35 | B B B T B B |
32 | Chaco For Ever | 33 | 8 | 10 | 15 | 23 | 25 | -2 | 34 | B T T B H T |
33 | Arsenal de Sarandi | 33 | 7 | 13 | 13 | 17 | 30 | -13 | 34 | H H B H T B |
34 | Guillermo Brown | 33 | 7 | 11 | 15 | 25 | 35 | -10 | 32 | H T B B B B |
35 | Defensores Unidos | 33 | 7 | 11 | 15 | 26 | 38 | -12 | 32 | T B H B H B |
36 | Almirante Brown | 33 | 6 | 12 | 15 | 19 | 32 | -13 | 30 | B T H H B B |
37 | CA Brown Adrogue | 33 | 4 | 12 | 17 | 17 | 45 | -28 | 24 | B T B H T H |
38 | Atletico Rafaela | 33 | 4 | 9 | 20 | 20 | 42 | -22 | 21 | B H B B H H |
Cập nhật: