Đối đầu Deportivo Paraguayo vs Claypole, 01h00 ngày 07/9
Kết quả Deportivo Paraguayo vs Claypole
Đối đầu Deportivo Paraguayo vs Claypole
Phong độ Deportivo Paraguayo gần đây
Phong độ Claypole gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Deportivo Paraguayo vs Claypole
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Paraguayo vs Claypole trước đây
-
07/04/2024Claypole2 - 1Deportivo Paraguayo2 - 1L
-
06/01/2021Deportivo Paraguayo0 - 1Claypole0 - 0L
-
16/10/2019Deportivo Paraguayo1 - 2Claypole1 - 0L
-
02/02/2019Deportivo Paraguayo0 - 0Claypole0 - 0D
-
05/09/2018Claypole1 - 0Deportivo Paraguayo1 - 0L
-
04/05/2018Claypole2 - 0Deportivo Paraguayo0 - 0L
-
07/12/2017Deportivo Paraguayo1 - 0Claypole0 - 0W
-
27/04/2017Deportivo Paraguayo0 - 0Claypole0 - 0D
-
19/10/2016Claypole0 - 0Deportivo Paraguayo0 - 0D
-
17/05/2016Claypole2 - 0Deportivo Paraguayo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Paraguayo vs Claypole
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Paraguayo vs Claypole: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Paraguayo vs Claypole: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 1 | 0 | 0 | 1 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Paraguayo vs Claypole: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Paraguayo (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Deportivo Paraguayo (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Paraguayo thắng
Bại: là số trận Deportivo Paraguayo thua
Thắng: là số trận Deportivo Paraguayo thắng
Bại: là số trận Deportivo Paraguayo thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Paraguayo và Claypole trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Espanol | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T H T H T |
2 | Real Pilar | 10 | 5 | 5 | 0 | 13 | 3 | 10 | 20 | T H T T H T |
3 | Deportivo Muniz | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 19 | T T T T T B |
4 | CA Atlas | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 18 | H T B T H T |
5 | General Lamadrid | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | H T B B T T |
6 | Berazategui | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 17 | T H T B T B |
7 | Club Lujan | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | B T H T B T |
8 | Central Ballester | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 15 | H T H B T T |
9 | Leandro N Alem | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T T H B H H |
10 | Ituzaingo | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | T T H H B H |
11 | Central Cordoba De Rosario | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | H H H T B T |
12 | Victoriano Arenas | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 13 | T H B H H B |
13 | Centro Espanol | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 12 | T T B H H B |
14 | Puerto Nuevo | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T B H T H |
15 | Uhl Que Sa | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 12 | H B T B B H |
16 | Sportivo Barracas | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 7 | 1 | 11 | B B H T B T |
17 | Defensores de Cambaceres | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 10 | -3 | 11 | T H B H B H |
18 | Juventud Unida | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | H B T T H H |
19 | CA Lugano | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 10 | H H T B T H |
20 | El Porvenir | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 7 | -2 | 9 | B B T H H B |
21 | Mercedes | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B T B H B B |
22 | Yupanqui | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 16 | -8 | 8 | B B B H T H |
23 | Claypole | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B T H H B |
24 | Argentino de Rosario | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 6 | H B B B H B |
25 | Deportivo Paraguayo | 10 | 0 | 4 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B H H B H |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: