Đối đầu Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión, 05h30 ngày 25/8
Kết quả Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
VĐQG Argentina 2024: Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión trước đây
-
14/04/2024Club Atletico Tigre0 - 1Club Atlético Unión0 - 0L
-
26/11/2023Club Atlético Unión1 - 0Club Atletico Tigre1 - 0L
-
17/04/2023Club Atlético Unión0 - 0Club Atletico Tigre0 - 0D
-
05/06/2022Club Atlético Unión1 - 2Club Atletico Tigre0 - 0W
-
12/03/2019Club Atletico Tigre2 - 2Club Atlético Unión0 - 2D
-
15/04/2018Club Atlético Unión3 - 3Club Atletico Tigre1 - 0D
-
24/10/2016Club Atletico Tigre3 - 1Club Atlético Unión0 - 1W
-
17/04/2016Club Atlético Unión1 - 0Club Atletico Tigre1 - 0L
-
05/05/2019Club Atlético Unión1 - 3Club Atletico Tigre1 - 2W
-
30/04/2019Club Atletico Tigre1 - 2Club Atlético Unión0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 3 | 3 |
Siêu Cúp Argentina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Club Atlético Unión: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Tigre (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Club Atletico Tigre (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Tigre và Club Atlético Unión trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 11 | 6 | 5 | 0 | 12 | 4 | 8 | 23 | H H T H H T |
2 | Club Atlético Unión | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 5 | 8 | 22 | H B T H H T |
3 | Atletico Tucuman | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | H T T T T T |
4 | Velez Sarsfield | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 21 | T T T T H T |
5 | Racing Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B T H B T |
6 | Talleres Cordoba | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 12 | 5 | 20 | B H H H H T |
7 | Instituto AC Cordoba | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 18 | T B H H T B |
8 | Boca Juniors | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T H H T |
9 | River Plate | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T H H H |
10 | Lanus | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B T B H |
11 | Belgrano | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T B T H H B |
12 | Estudiantes La Plata | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H H T T B B |
13 | Rosario Central | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | T B B T T B |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | B T B T T T |
15 | CA Platense | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B B H T |
16 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 9 | -1 | 15 | H T B H B B |
17 | Deportivo Riestra | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B T T B |
18 | Gimnasia La Plata | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | B B B B T H |
19 | Independiente | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H B H T T |
20 | Sarmiento Junin | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 13 | B T B H H H |
21 | Argentinos Juniors | 11 | 4 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 13 | B B T B H B |
22 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | T H H B B B |
23 | Banfield | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | H H B T H B |
24 | Club Atletico Tigre | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | T H T B B H |
25 | Barracas Central | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B H H H |
26 | Defensa Y Justicia | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B B B T |
27 | San Lorenzo | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B B T H |
Cập nhật: