Đối đầu River Plate vs Club Atletico Tigre, 06h15 ngày 03/6
Kết quả River Plate vs Club Atletico Tigre
Đối đầu River Plate vs Club Atletico Tigre
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
VĐQG Argentina 2024: River Plate vs Club Atletico Tigre
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/6/2024 06:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River Plate vs Club Atletico Tigre trước đây
-
19/02/2023Club Atletico Tigre0 - 1River Plate0 - 0W
-
28/08/2022Club Atletico Tigre1 - 1River Plate0 - 1D
-
12/05/2022River Plate1 - 2Club Atletico Tigre0 - 1L
-
08/04/2019River Plate2 - 3Club Atletico Tigre1 - 1L
-
02/10/2017Club Atletico Tigre1 - 1River Plate1 - 1D
-
17/04/2017Club Atletico Tigre0 - 2River Plate0 - 0W
-
09/07/2015Club Atletico Tigre0 - 0River Plate0 - 0D
-
08/09/2014River Plate2 - 0Club Atletico Tigre1 - 0W
-
07/03/2014Club Atletico Tigre0 - 0River Plate0 - 0D
-
13/08/2016River Plate1 - 1Club Atletico Tigre0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu River Plate vs Club Atletico Tigre
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Club Atletico Tigre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Club Atletico Tigre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Club Atletico Tigre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River Plate (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
River Plate (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River Plate và Club Atletico Tigre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 10 | H T T T |
2 | Gimnasia La Plata | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T H T |
3 | Talleres Cordoba | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
4 | CA Huracan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
5 | Club Atlético Unión | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
6 | Independiente Rivadavia | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T H T |
7 | Belgrano | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B T T |
8 | River Plate | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T B |
9 | Estudiantes La Plata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
10 | Newells Old Boys | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
11 | Argentinos Juniors | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B |
12 | Velez Sarsfield | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B T H H |
13 | Atletico Tucuman | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | T B H H |
14 | Rosario Central | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T |
15 | Boca Juniors | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B T H |
16 | Instituto AC Cordoba | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T H B |
17 | Lanus | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H T |
18 | Barracas Central | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T H B |
19 | Deportivo Riestra | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B B B |
20 | Independiente | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
21 | CA Platense | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
22 | San Lorenzo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
23 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
24 | Sarmiento Junin | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
25 | Defensa Y Justicia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
26 | Banfield | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H B |
27 | Club Atletico Tigre | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 | B H B |
28 | Central Cordoba SDE | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật: