Đối đầu Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre, 07h15 ngày 28/10
Kết quả Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre
Đối đầu Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
VĐQG Argentina 2024: Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2024 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre trước đây
-
03/06/2023Club Atletico Tigre1 - 3Talleres Cordoba1 - 1W
-
03/07/2022Club Atletico Tigre1 - 1Talleres Cordoba1 - 0D
-
17/03/2019Talleres Cordoba1 - 3Club Atletico Tigre0 - 2L
-
04/03/2018Club Atletico Tigre0 - 0Talleres Cordoba0 - 0D
-
06/05/2017Talleres Cordoba1 - 2Club Atletico Tigre1 - 2L
-
25/03/2007Talleres Cordoba1 - 1Club Atletico Tigre0 - 1D
-
30/09/2006Club Atletico Tigre2 - 1Talleres Cordoba1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Club Atletico Tigre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talleres Cordoba (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Talleres Cordoba (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talleres Cordoba và Club Atletico Tigre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 38 | T T B T H H |
2 | CA Huracan | 18 | 9 | 7 | 2 | 20 | 9 | 11 | 34 | B B T H T T |
3 | Talleres Cordoba | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 19 | 4 | 31 | T H T T H B |
4 | Instituto AC Cordoba | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 29 | B B H T B H |
5 | Racing Club | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T B H B T |
6 | River Plate | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B H H H |
7 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 18 | 3 | 27 | B H T H T H |
8 | Estudiantes La Plata | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B T T T H |
9 | Club Atlético Unión | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 27 | H H T B B B |
10 | Deportivo Riestra | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 27 | H T H H B T |
11 | Independiente | 19 | 5 | 11 | 3 | 16 | 13 | 3 | 26 | H H H T T H |
12 | Belgrano | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 26 | H T T H B H |
13 | Atletico Tucuman | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | T B B H B B |
14 | Rosario Central | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 19 | 3 | 24 | H B T B H H |
15 | Club Atletico Tigre | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 24 | T H B H T T |
16 | Gimnasia La Plata | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | T H H H B H |
17 | Boca Juniors | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 24 | T B B B T B |
18 | CA Platense | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 15 | 0 | 24 | B H T H H T |
19 | Independiente Rivadavia | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 19 | -7 | 23 | T B H H B T |
20 | Argentinos Juniors | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 22 | B T H H B T |
21 | Central Cordoba SDE | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 22 | H T T T T T |
22 | San Lorenzo | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 18 | -3 | 21 | H T B H T B |
23 | Newells Old Boys | 19 | 5 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 | 21 | B T H T B H |
24 | Sarmiento Junin | 19 | 4 | 8 | 7 | 15 | 20 | -5 | 20 | H B T B H H |
25 | Lanus | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 20 | H H B H B B |
26 | Banfield | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 18 | B T T B B H |
27 | Defensa Y Justicia | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 28 | -13 | 16 | B H B T B H |
28 | Barracas Central | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 24 | -15 | 13 | B T B H B H |
Cập nhật: