Đối đầu Velez Sarsfield vs Club Atletico Tigre, 07h15 ngày 08/11
Kết quả Velez Sarsfield vs Club Atletico Tigre
Đối đầu Velez Sarsfield vs Club Atletico Tigre
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
VĐQG Argentina 2024: Velez Sarsfield vs Club Atletico Tigre
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Club Atletico Tigre trước đây
-
27/02/2024Velez Sarsfield2 - 2Club Atletico Tigre2 - 0D
-
30/09/2023Club Atletico Tigre0 - 0Velez Sarsfield0 - 0D
-
23/06/2023Club Atletico Tigre2 - 1Velez Sarsfield0 - 0L
-
18/09/2022Club Atletico Tigre2 - 0Velez Sarsfield2 - 0L
-
01/05/2022Velez Sarsfield3 - 2Club Atletico Tigre3 - 1W
-
05/03/2019Velez Sarsfield1 - 2Club Atletico Tigre1 - 0L
-
26/08/2017Club Atletico Tigre0 - 3Velez Sarsfield0 - 0W
-
04/06/2017Club Atletico Tigre0 - 3Velez Sarsfield0 - 1W
-
16/05/2017Velez Sarsfield2 - 1Club Atletico Tigre1 - 1W
-
13/09/2015Club Atletico Tigre3 - 0Velez Sarsfield1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Velez Sarsfield vs Club Atletico Tigre
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Club Atletico Tigre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Club Atletico Tigre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Velez Sarsfield vs Club Atletico Tigre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Velez Sarsfield (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Velez Sarsfield (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Velez Sarsfield thắng
Bại: là số trận Velez Sarsfield thua
Thắng: là số trận Velez Sarsfield thắng
Bại: là số trận Velez Sarsfield thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Velez Sarsfield và Club Atletico Tigre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Racing Club | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 34 | H B T B T T |
4 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
5 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
6 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
7 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | B H H H T T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | H T B H B B |
10 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
11 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
12 | Boca Juniors | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T B H B T |
13 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 21 | 6 | 10 | 5 | 23 | 23 | 0 | 28 | T H T H H B |
15 | Belgrano | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B H B H |
16 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
17 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
18 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
19 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
20 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
21 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
22 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Banfield | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B H T B H |
25 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
26 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 21 | 3 | 7 | 11 | 10 | 26 | -16 | 16 | B H B H T B |
Cập nhật: