Đối đầu Independiente Rivadavia vs Club Atlético Unión, 07h15 ngày 11/3
Kết quả Independiente Rivadavia vs Club Atlético Unión
Nhận định, Soi kèo Independiente Rivadavia vs Union de Santa Fe, 7h15 ngày 11/3
Đối đầu Independiente Rivadavia vs Club Atlético Unión
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
VĐQG Argentina 2025: Independiente Rivadavia vs Club Atlético Unión
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/3/2025 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Club Atlético Unión trước đây
-
05/06/2024Independiente Rivadavia0 - 1Club Atlético Unión0 - 0L
-
25/02/2024Club Atlético Unión4 - 1Independiente Rivadavia2 - 1L
-
10/11/2014Independiente Rivadavia0 - 1Club Atlético Unión0 - 1L
-
14/09/2014Club Atlético Unión2 - 0Independiente Rivadavia1 - 0L
-
26/05/2014Club Atlético Unión1 - 1Independiente Rivadavia0 - 0D
-
25/11/2013Independiente Rivadavia2 - 0Club Atlético Unión0 - 0W
-
28/02/2011Independiente Rivadavia1 - 2Club Atlético Unión1 - 0L
-
22/08/2010Club Atlético Unión1 - 2Independiente Rivadavia1 - 0W
-
20/02/2010Club Atlético Unión3 - 0Independiente Rivadavia2 - 0L
-
16/07/2010Club Atlético Unión2 - 1Independiente Rivadavia1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Independiente Rivadavia vs Club Atlético Unión
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Club Atlético Unión: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Club Atlético Unión: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Argentina | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Club Atlético Unión: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente Rivadavia (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Independiente Rivadavia (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente Rivadavia và Club Atlético Unión trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
7 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
8 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Independiente Rivadavia | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H B B H H |
15 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
16 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
18 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B T H T T B |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
27 | Talleres Cordoba | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B T H H B |
28 | Club Atlético Unión | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H B T |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: