Đối đầu Club Atlético Unión vs Velez Sarsfield, 05h00 ngày 08/12
Kết quả Club Atlético Unión vs Velez Sarsfield
Đối đầu Club Atlético Unión vs Velez Sarsfield
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Velez Sarsfield gần đây
VĐQG Argentina 2024: Club Atlético Unión vs Velez Sarsfield
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/12/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Velez Sarsfield trước đây
-
25/07/2023Velez Sarsfield0 - 0Club Atlético Unión0 - 0D
-
07/08/2022Club Atlético Unión2 - 1Velez Sarsfield0 - 1W
-
07/09/2021Velez Sarsfield4 - 0Club Atlético Unión0 - 0L
-
05/04/2021Velez Sarsfield4 - 1Club Atlético Unión2 - 1L
-
10/03/2020Club Atlético Unión0 - 3Velez Sarsfield0 - 2L
-
26/11/2018Club Atlético Unión0 - 2Velez Sarsfield0 - 1L
-
07/11/2017Velez Sarsfield0 - 2Club Atlético Unión0 - 1W
-
23/04/2017Velez Sarsfield2 - 1Club Atlético Unión1 - 1L
-
30/03/2015Club Atlético Unión1 - 0Velez Sarsfield1 - 0W
-
17/06/2013Club Atlético Unión1 - 1Velez Sarsfield1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Club Atlético Unión vs Velez Sarsfield
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Velez Sarsfield: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Velez Sarsfield: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Velez Sarsfield: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atlético Unión (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Club Atlético Unión (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atlético Unión và Velez Sarsfield trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 25 | 13 | 4 | 8 | 40 | 27 | 13 | 43 | T T T T T B |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T T B T H |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Estudiantes La Plata | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H H H B T |
13 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
14 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
15 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
16 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
17 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 25 | 7 | 8 | 10 | 20 | 24 | -4 | 29 | T H T B B H |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 26 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 | -18 | 22 | B B H T H H |
Cập nhật: