Đối đầu Estudiantes La Plata vs Independiente, 06h00 ngày 12/8
Kết quả Estudiantes La Plata vs Independiente
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Independiente
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Independiente gần đây
VĐQG Argentina 2024: Estudiantes La Plata vs Independiente
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/8/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Independiente trước đây
-
10/09/2023Independiente1 - 1Estudiantes La Plata1 - 1D
-
10/04/2023Independiente1 - 2Estudiantes La Plata0 - 0W
-
21/06/2022Independiente2 - 1Estudiantes La Plata0 - 0L
-
13/02/2022Estudiantes La Plata2 - 1Independiente0 - 0W
-
26/07/2021Estudiantes La Plata0 - 1Independiente0 - 1L
-
16/05/2021Estudiantes La Plata0 - 0Independiente0 - 0D
-
20/08/2019Estudiantes La Plata3 - 0Independiente0 - 0W
-
02/09/2018Estudiantes La Plata2 - 2Independiente2 - 0D
-
30/01/2018Independiente1 - 2Estudiantes La Plata0 - 0W
-
29/04/2017Independiente2 - 2Estudiantes La Plata1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes La Plata vs Independiente
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Independiente: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Independiente: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Argentina | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Independiente: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes La Plata và Independiente trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H H T H H |
2 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
3 | Atletico Tucuman | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | H H T T T T |
4 | Racing Club | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T B T H B |
5 | Velez Sarsfield | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 17 | H B T T T T |
6 | Talleres Cordoba | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H H H H |
7 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
8 | Estudiantes La Plata | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | H B H H T T |
9 | River Plate | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 | B H B T H H |
10 | Instituto AC Cordoba | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T B H H |
11 | Rosario Central | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T B B T T |
12 | Independiente Rivadavia | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 15 | B T H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
14 | Lanus | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | T H T B T B |
15 | Boca Juniors | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T H H |
16 | Gimnasia La Plata | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B B B T |
17 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
18 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
19 | CA Platense | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11 | T B T B T B |
20 | Newells Old Boys | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | B T H H B B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | H H B T B T |
22 | Club Atletico Tigre | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | B H T H T B |
23 | Banfield | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T B H H B T |
24 | Independiente | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | H T B H B H |
25 | San Lorenzo | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H T H H B |
26 | Barracas Central | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B H B H H |
27 | Defensa Y Justicia | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | H H H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 21 | -14 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: