Đối đầu Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 03h00 ngày 21/7
Kết quả Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
VĐQG Argentina 2024: Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba trước đây
-
18/02/2024Racing Club0 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
26/09/2023Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1Racing Club0 - 0D
-
07/03/2023Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 0Racing Club1 - 0L
-
13/06/2022Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 0Racing Club0 - 0L
-
12/12/2021Racing Club2 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1W
-
05/04/2021Racing Club2 - 4Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 2L
-
28/12/2020Racing Club6 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1W
-
01/09/2019Racing Club3 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba3 - 1W
-
19/02/2019Racing Club3 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 0W
-
23/09/2021Godoy Cruz Antonio Tomba3 - 3Racing Club2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Club (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Racing Club (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Club thắng
Bại: là số trận Racing Club thua
Thắng: là số trận Racing Club thắng
Bại: là số trận Racing Club thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Club và Godoy Cruz Antonio Tomba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Talleres Cordoba | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T H T T |
2 | CA Huracan | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 13 | T H T T T |
3 | Instituto AC Cordoba | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T H B T T T |
4 | Club Atlético Unión | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | T H T T T |
5 | Racing Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T T T B |
6 | Gimnasia La Plata | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | T H T B T B |
7 | Independiente Rivadavia | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H T B B T |
8 | River Plate | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
9 | Newells Old Boys | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 9 | T B T B B T |
10 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T B |
11 | Lanus | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H T H T |
12 | Belgrano | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T T H |
13 | Boca Juniors | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T H B T |
14 | Sarmiento Junin | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H B T T |
15 | Estudiantes La Plata | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B H B |
16 | Rosario Central | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B H T H H |
17 | Atletico Tucuman | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B H H H |
18 | Deportivo Riestra | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 6 | T B B B T |
19 | Independiente | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B H H H T B |
20 | Velez Sarsfield | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B T H H B |
21 | CA Platense | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | B H H T B |
22 | Club Atletico Tigre | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H B B H T |
23 | Banfield | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B H B T B |
24 | Barracas Central | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | T H B B B B |
25 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B H H H |
26 | Defensa Y Justicia | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H B H H |
27 | San Lorenzo | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: