Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo, 03h30 ngày 26/5
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
VĐQG Argentina 2024: Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo trước đây
-
22/03/2024San Lorenzo1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
20/10/2023Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0San Lorenzo0 - 0W
-
12/02/2023San Lorenzo1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
05/10/2022Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0San Lorenzo0 - 0D
-
01/11/2021San Lorenzo1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
03/05/2021San Lorenzo1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
28/07/2019San Lorenzo3 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
17/09/2018Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0San Lorenzo0 - 0W
-
08/04/2018San Lorenzo0 - 5Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 4W
-
02/08/2017Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1San Lorenzo0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và San Lorenzo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | River Plate | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Talleres Cordoba | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Estudiantes La Plata | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Racing Club | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 | H T |
5 | Gimnasia La Plata | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
6 | CA Huracan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
7 | Independiente Rivadavia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
8 | Rosario Central | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
10 | Club Atlético Unión | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
11 | Barracas Central | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
12 | Boca Juniors | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
13 | Newells Old Boys | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
14 | Velez Sarsfield | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
15 | Atletico Tucuman | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
16 | Argentinos Juniors | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B |
17 | Deportivo Riestra | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B B |
18 | Sarmiento Junin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
19 | San Lorenzo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Banfield | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
21 | Club Atletico Tigre | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
23 | Defensa Y Justicia | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
24 | Lanus | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
25 | Independiente | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
26 | CA Platense | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
27 | Belgrano | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | -3 | 1 | H B |
28 | Central Cordoba SDE | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật: