Đối đầu Guillermo Brown vs Quilmes, 01h00 ngày 12/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: Guillermo Brown vs Quilmes

  • Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 12/8/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Guillermo Brown vs Quilmes trước đây

  • 24/03/2024
    Quilmes
    1 - 0
    Guillermo Brown
    0 - 0
    L
  • 03/05/2022
    Quilmes
    1 - 0
    Guillermo Brown
    0 - 0
    L
  • 15/04/2019
    Guillermo Brown
    2 - 1
    Quilmes
    0 - 1
    W
  • 19/02/2018
    Guillermo Brown
    1 - 2
    Quilmes
    1 - 1
    L
  • 24/06/2012
    Guillermo Brown
    0 - 2
    Quilmes
    0 - 2
    L
  • 07/02/2012
    Quilmes
    6 - 0
    Guillermo Brown
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Guillermo Brown vs Quilmes

- Thống kê lịch sử đối đầu Guillermo Brown vs Quilmes: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Guillermo Brown vs Quilmes: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 6 1 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Guillermo Brown vs Quilmes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Guillermo Brown (sân nhà) 3 1 0 2
Guillermo Brown (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guillermo Brown thắng
Bại: là số trận Guillermo Brown thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guillermo BrownQuilmes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 26 15 6 5 28 13 15 51 T B T T T T
2 San Martin San Juan 26 14 9 3 24 11 13 51 T B T H T T
3 San Telmo 26 13 10 3 35 13 22 49 H T H H B T
4 Aldosivi Mar del Plata 26 13 9 4 30 17 13 48 B T B T T H
5 Gimnasia Mendoza 26 13 7 6 35 26 9 46 T H T T T T
6 Nueva Chicago 26 13 6 7 28 17 11 45 H T B T H T
7 Colon de Santa Fe 26 12 7 7 33 19 14 43 H H B T B B
8 CA San Miguel 26 11 9 6 23 18 5 42 H T B T B T
9 Gimnasia Jujuy 26 12 5 9 24 18 6 41 T T H H T T
10 Defensores de Belgrano 26 11 7 8 30 20 10 40 H H H T B H
11 Temperley 26 9 11 6 24 18 6 38 T H H T H B
12 Estudiantes de Caseros 27 9 11 7 23 20 3 38 B T B H B H
13 Gimnasia yTiro 26 8 14 4 16 13 3 38 B H H T T H
14 Estudiantes Rio Cuarto 26 10 8 8 24 23 1 38 T H B B T H
15 Atletico Mitre de Santiago del Estero 26 9 10 7 17 14 3 37 T B T H T T
16 Ferrol Carril Oeste 26 9 9 8 38 31 7 36 H T H H B T
17 Deportivo Madryn 26 9 9 8 18 16 2 36 B T H B H H
18 All Boys 26 9 9 8 18 19 -1 36 T B T B B T
19 Quilmes 26 10 8 8 27 20 7 35 B T T B H B
20 Alvarado Mar del Plata 26 9 7 10 23 27 -4 34 H B B B T T
21 Deportivo Maipu 26 10 4 12 23 31 -8 34 B T B T H B
22 Agropecuario de Carlos Casares 26 8 8 10 32 32 0 32 B T T H H B
23 Chacarita juniors 26 8 8 10 29 32 -3 32 H B B B H H
24 Racing de Cordoba 26 8 8 10 21 24 -3 32 T T B T B B
25 Deportivo Moron 27 7 11 9 21 26 -5 32 H T H H H H
26 Atletico Atlanta 26 8 8 10 21 27 -6 32 H H B H B B
27 Tristan Suarez 26 8 7 11 27 32 -5 31 H B T T H B
28 Almagro 26 6 11 9 17 28 -11 29 H H T T T H
29 Guillermo Brown 26 6 10 10 20 25 -5 28 H H H B T B
30 Talleres Rem de Escalada 26 6 10 10 17 25 -8 28 T H B T B H
31 Arsenal de Sarandi 27 6 10 11 14 24 -10 28 B H B H H H
32 Patronato Parana 26 6 9 11 21 26 -5 27 B T T B B B
33 Club Atletico Guemes 26 5 12 9 17 25 -8 27 B H B T H T
34 Defensores Unidos 27 6 9 12 21 30 -9 27 T B B B B H
35 Almirante Brown 26 5 10 11 15 23 -8 25 H H T T B H
36 Chaco For Ever 26 5 8 13 19 22 -3 23 B B B B H H
37 Atletico Rafaela 26 4 6 16 16 34 -18 18 B H B B H T
38 CA Brown Adrogue 26 1 10 15 9 39 -30 13 B H B B H B

Cập nhật: