Đối đầu Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia, 06h00 ngày 18/8
Kết quả Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia
Đối đầu Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
VĐQG Argentina 2024: Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia trước đây
-
07/04/2024Talleres Cordoba1 - 1Independiente Rivadavia1 - 1D
-
16/05/2016Independiente Rivadavia0 - 0Talleres Cordoba0 - 0D
-
20/05/2014Independiente Rivadavia3 - 2Talleres Cordoba1 - 1L
-
18/11/2013Talleres Cordoba3 - 1Independiente Rivadavia2 - 0W
-
18/05/2009Independiente Rivadavia1 - 3Talleres Cordoba0 - 2W
-
09/11/2008Talleres Cordoba3 - 2Independiente Rivadavia1 - 1W
-
09/03/2008Talleres Cordoba1 - 3Independiente Rivadavia0 - 0L
-
07/09/2007Independiente Rivadavia2 - 1Talleres Cordoba2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Independiente Rivadavia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talleres Cordoba (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Talleres Cordoba (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talleres Cordoba và Independiente Rivadavia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H H T H H |
2 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
3 | Atletico Tucuman | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | H H T T T T |
4 | Velez Sarsfield | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T T H |
5 | Instituto AC Cordoba | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | T T B H H T |
6 | Racing Club | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T B T H B |
7 | Talleres Cordoba | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H H H H |
8 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
9 | River Plate | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 | B H B T H H |
10 | Estudiantes La Plata | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | B H H T T B |
11 | Rosario Central | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T B B T T |
12 | Independiente Rivadavia | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 15 | B T H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
14 | Lanus | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | T H T B T B |
15 | Boca Juniors | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T H H |
16 | Gimnasia La Plata | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B B B T |
17 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
18 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T B T T |
20 | CA Platense | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B T B B H |
21 | Independiente | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 11 | T B H B H T |
22 | Newells Old Boys | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | B T H H B B |
23 | Banfield | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B H H B T H |
24 | Club Atletico Tigre | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | H T H T B B |
25 | Barracas Central | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B H H H |
26 | San Lorenzo | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H T H H B |
27 | Defensa Y Justicia | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 | H H H B B B |
28 | Central Cordoba SDE | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B H B B T |
Cập nhật: