Đối đầu Independiente vs Rosario Central, 01h30 ngày 18/8
Kết quả Independiente vs Rosario Central
Đối đầu Independiente vs Rosario Central
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ Rosario Central gần đây
VĐQG Argentina 2024: Independiente vs Rosario Central
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente vs Rosario Central trước đây
-
14/02/2024Independiente1 - 0Rosario Central1 - 0W
-
20/09/2023Rosario Central1 - 1Independiente0 - 1D
-
13/04/2023Rosario Central1 - 0Independiente1 - 0L
-
17/07/2022Independiente0 - 0Rosario Central0 - 0D
-
24/04/2022Rosario Central3 - 0Independiente1 - 0L
-
15/08/2021Rosario Central1 - 2Independiente0 - 2W
-
02/02/2020Independiente5 - 0Rosario Central3 - 0W
-
07/04/2019Rosario Central1 - 2Independiente1 - 2W
-
25/01/2018Independiente1 - 1Rosario Central0 - 1D
-
07/11/2016Rosario Central0 - 0Independiente0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Independiente vs Rosario Central
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente vs Rosario Central: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente vs Rosario Central: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente vs Rosario Central: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Independiente (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente thắng
Bại: là số trận Independiente thua
Thắng: là số trận Independiente thắng
Bại: là số trận Independiente thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente và Rosario Central trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H H T H H |
2 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
3 | Atletico Tucuman | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | H H T T T T |
4 | Velez Sarsfield | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T T H |
5 | Instituto AC Cordoba | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | T T B H H T |
6 | Racing Club | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T B T H B |
7 | Talleres Cordoba | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H H H H |
8 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
9 | River Plate | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 | B H B T H H |
10 | Estudiantes La Plata | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | B H H T T B |
11 | Rosario Central | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T B B T T |
12 | Independiente Rivadavia | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 15 | B T H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
14 | Lanus | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | T H T B T B |
15 | Boca Juniors | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T H H |
16 | Gimnasia La Plata | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B B B T |
17 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
18 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T B T T |
20 | Independiente | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 11 | T B H B H T |
21 | CA Platense | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | B T B T B B |
22 | Newells Old Boys | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | B T H H B B |
23 | Banfield | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B H H B T H |
24 | Club Atletico Tigre | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | H T H T B B |
25 | San Lorenzo | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H T H H B |
26 | Barracas Central | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B H B H H |
27 | Defensa Y Justicia | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 | H H H B B B |
28 | Central Cordoba SDE | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B H B B T |
Cập nhật: