Đối đầu Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba, 03h15 ngày 04/8
Kết quả Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2024: Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba trước đây
-
13/02/2024Instituto AC Cordoba2 - 2Talleres Cordoba1 - 0D
-
17/09/2023Talleres Cordoba0 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
03/04/2023Instituto AC Cordoba0 - 3Talleres Cordoba0 - 1W
-
16/03/2016Talleres Cordoba1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1D
-
13/04/2014Instituto AC Cordoba1 - 1Talleres Cordoba0 - 0D
-
15/10/2013Talleres Cordoba1 - 2Instituto AC Cordoba1 - 0L
-
05/05/2009Instituto AC Cordoba1 - 0Talleres Cordoba0 - 0L
-
27/01/2014Instituto AC Cordoba1 - 2Talleres Cordoba0 - 2W
-
16/01/2011Instituto AC Cordoba2 - 3Talleres Cordoba2 - 2W
-
16/01/2013Instituto AC Cordoba0 - 2Talleres Cordoba0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 4 | 0 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Torneo Pentagonal de Verano | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Instituto AC Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talleres Cordoba (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Talleres Cordoba (sân khách) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talleres Cordoba và Instituto AC Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 18 | T T T H H T |
2 | Club Atlético Unión | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 17 | T T T H B T |
3 | Racing Club | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T T B T B T |
4 | Talleres Cordoba | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | H T T B H H |
5 | Velez Sarsfield | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | H H B T T T |
6 | Instituto AC Cordoba | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 14 | B T T T B H |
7 | Independiente Rivadavia | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T H T |
8 | Belgrano | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | T T H T B T |
9 | River Plate | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 13 | B T B H B T |
10 | Atletico Tucuman | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | H H H H T T |
11 | Boca Juniors | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | H B T H H T |
12 | Estudiantes La Plata | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | B H B H H T |
13 | Lanus | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | T H T H T B |
14 | Argentinos Juniors | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B T B B T |
15 | CA Platense | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | H T B T B T |
16 | Newells Old Boys | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 11 | T B B T H H |
17 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T B B B |
18 | Sarmiento Junin | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T T B T B |
19 | Rosario Central | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T H H T B B |
20 | Deportivo Riestra | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 9 | -2 | 9 | B B T B T B |
21 | Club Atletico Tigre | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | B B H T H T |
22 | Independiente | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | H H T B H B |
23 | San Lorenzo | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B B H T H |
24 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | H H H B T B |
25 | Banfield | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B T B H H B |
26 | Defensa Y Justicia | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B H H H H B |
27 | Barracas Central | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B B B H B |
28 | Central Cordoba SDE | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: