Đối đầu Patronato Parana vs San Martin San Juan, 04h00 ngày 21/10
Kết quả Patronato Parana vs San Martin San Juan
Đối đầu Patronato Parana vs San Martin San Juan
Phong độ Patronato Parana gần đây
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Patronato Parana vs San Martin San Juan
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Patronato Parana vs San Martin San Juan trước đây
-
03/06/2024San Martin San Juan1 - 0Patronato Parana1 - 0L
-
25/06/2023San Martin San Juan2 - 1Patronato Parana0 - 0L
-
18/02/2023Patronato Parana1 - 2San Martin San Juan0 - 0L
-
26/05/2014San Martin San Juan0 - 2Patronato Parana0 - 1W
-
25/11/2013Patronato Parana1 - 0San Martin San Juan0 - 0W
-
13/06/2011Patronato Parana0 - 2San Martin San Juan0 - 1L
-
13/12/2010San Martin San Juan4 - 0Patronato Parana0 - 0L
-
19/08/2018San Martin San Juan1 - 0Patronato Parana0 - 0L
-
27/08/2017San Martin San Juan2 - 0Patronato Parana1 - 0L
-
22/11/2016Patronato Parana3 - 0San Martin San Juan2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Patronato Parana vs San Martin San Juan
- Thống kê lịch sử đối đầu Patronato Parana vs San Martin San Juan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patronato Parana vs San Martin San Juan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 7 | 2 | 0 | 5 |
VĐQG Argentina | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patronato Parana vs San Martin San Juan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Patronato Parana (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Patronato Parana (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Patronato Parana thắng
Bại: là số trận Patronato Parana thua
Thắng: là số trận Patronato Parana thắng
Bại: là số trận Patronato Parana thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Patronato Parana và San Martin San Juan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 37 | 24 | 8 | 5 | 41 | 16 | 25 | 80 | T T T T H T |
2 | San Martin San Juan | 36 | 18 | 13 | 5 | 36 | 19 | 17 | 67 | H H T H B T |
3 | San Telmo | 36 | 17 | 11 | 8 | 47 | 23 | 24 | 62 | T B T B B T |
4 | Nueva Chicago | 36 | 18 | 8 | 10 | 38 | 24 | 14 | 62 | T H T B T H |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 37 | 16 | 13 | 8 | 39 | 24 | 15 | 61 | T H T T B H |
6 | Deportivo Madryn | 36 | 16 | 12 | 8 | 29 | 18 | 11 | 60 | T T H T T H |
7 | Quilmes | 37 | 17 | 11 | 9 | 40 | 23 | 17 | 59 | T H T T T T |
8 | Gimnasia Mendoza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 32 | 9 | 59 | H B H T T B |
9 | Defensores de Belgrano | 37 | 15 | 13 | 9 | 38 | 23 | 15 | 58 | H T B H T H |
10 | Colon de Santa Fe | 36 | 16 | 8 | 12 | 39 | 25 | 14 | 56 | B B T T H B |
11 | Gimnasia yTiro | 37 | 13 | 16 | 8 | 26 | 22 | 4 | 55 | T B H H B T |
12 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 37 | 12 | 18 | 7 | 26 | 20 | 6 | 54 | H T H H T H |
13 | Gimnasia Jujuy | 36 | 16 | 6 | 14 | 30 | 26 | 4 | 54 | T B T H B T |
14 | Estudiantes de Caseros | 36 | 13 | 14 | 9 | 31 | 29 | 2 | 53 | H H B T T T |
15 | All Boys | 36 | 13 | 13 | 10 | 30 | 24 | 6 | 52 | H T B T T H |
16 | CA San Miguel | 37 | 13 | 13 | 11 | 33 | 32 | 1 | 52 | T B H H H B |
17 | Atletico Atlanta | 37 | 13 | 12 | 12 | 30 | 33 | -3 | 51 | H B T B H T |
18 | Temperley | 36 | 11 | 17 | 8 | 30 | 25 | 5 | 50 | T H H H H T |
19 | Estudiantes Rio Cuarto | 36 | 12 | 14 | 10 | 27 | 26 | 1 | 50 | B H H T H H |
20 | Racing de Cordoba | 37 | 13 | 11 | 13 | 35 | 35 | 0 | 50 | B H B H H T |
21 | Ferrol Carril Oeste | 37 | 12 | 13 | 12 | 51 | 45 | 6 | 49 | H B H B H B |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 36 | 13 | 10 | 13 | 44 | 40 | 4 | 49 | T B T H T H |
23 | Deportivo Maipu | 36 | 13 | 8 | 15 | 36 | 47 | -11 | 47 | B T H H H B |
24 | Alvarado Mar del Plata | 37 | 12 | 9 | 16 | 30 | 39 | -9 | 45 | B H T B B B |
25 | Club Atletico Guemes | 37 | 10 | 14 | 13 | 30 | 35 | -5 | 44 | H T B T B T |
26 | Chacarita juniors | 37 | 11 | 11 | 15 | 35 | 44 | -9 | 44 | B H T H T B |
27 | Tristan Suarez | 36 | 10 | 12 | 14 | 40 | 45 | -5 | 42 | H H H B T B |
28 | Deportivo Moron | 37 | 9 | 13 | 15 | 27 | 38 | -11 | 40 | B B H B H T |
29 | Almagro | 37 | 8 | 14 | 15 | 26 | 44 | -18 | 38 | T B B B B B |
30 | Chaco For Ever | 37 | 8 | 13 | 16 | 24 | 29 | -5 | 37 | H T B H H H |
31 | Patronato Parana | 36 | 9 | 10 | 17 | 33 | 40 | -7 | 37 | H B T B B B |
32 | Arsenal de Sarandi | 37 | 8 | 13 | 16 | 20 | 36 | -16 | 37 | T B B B T B |
33 | Almirante Brown | 36 | 8 | 12 | 16 | 24 | 34 | -10 | 36 | H B B T T B |
34 | Talleres Rem de Escalada | 36 | 7 | 14 | 15 | 26 | 41 | -15 | 35 | H T H B B B |
35 | Defensores Unidos | 37 | 7 | 13 | 17 | 29 | 45 | -16 | 34 | H B H B H B |
36 | Guillermo Brown | 36 | 7 | 12 | 17 | 26 | 38 | -12 | 33 | B B B B B H |
37 | Atletico Rafaela | 36 | 6 | 10 | 20 | 24 | 43 | -19 | 28 | B H H H T T |
38 | CA Brown Adrogue | 36 | 5 | 13 | 18 | 20 | 49 | -29 | 28 | H T H B H T |
Cập nhật: