Đối đầu San Martin Tucuman vs San Martin San Juan, 03h30 ngày 01/9
Kết quả San Martin Tucuman vs San Martin San Juan
Đối đầu San Martin Tucuman vs San Martin San Juan
Phong độ San Martin Tucuman gần đây
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: San Martin Tucuman vs San Martin San Juan
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs San Martin San Juan trước đây
-
15/04/2024San Martin San Juan0 - 0San Martin Tucuman0 - 0D
-
22/08/2023San Martin San Juan0 - 0San Martin Tucuman0 - 0D
-
10/04/2023San Martin Tucuman4 - 1San Martin San Juan1 - 0W
-
29/07/2022San Martin San Juan0 - 2San Martin Tucuman0 - 0W
-
14/02/2011San Martin Tucuman2 - 1San Martin San Juan1 - 0W
-
09/08/2010San Martin San Juan0 - 0San Martin Tucuman0 - 0D
-
30/04/2010San Martin Tucuman0 - 0San Martin San Juan0 - 0D
-
20/11/2009San Martin San Juan2 - 1San Martin Tucuman1 - 1L
-
02/03/2021San Martin Tucuman0 - 1San Martin San Juan0 - 0L
-
05/11/2018San Martin Tucuman2 - 0San Martin San Juan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu San Martin Tucuman vs San Martin San Juan
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs San Martin San Juan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs San Martin San Juan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs San Martin San Juan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin Tucuman (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
San Martin Tucuman (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin Tucuman thắng
Bại: là số trận San Martin Tucuman thua
Thắng: là số trận San Martin Tucuman thắng
Bại: là số trận San Martin Tucuman thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin Tucuman và San Martin San Juan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin San Juan | 29 | 16 | 10 | 3 | 31 | 12 | 19 | 58 | H T T T H T |
2 | San Martin Tucuman | 29 | 17 | 7 | 5 | 31 | 14 | 17 | 58 | T T T T T H |
3 | Nueva Chicago | 29 | 15 | 6 | 8 | 30 | 18 | 12 | 51 | T H T B T T |
4 | San Telmo | 29 | 13 | 11 | 5 | 37 | 17 | 20 | 50 | H B T H B B |
5 | Gimnasia Mendoza | 29 | 14 | 8 | 7 | 36 | 27 | 9 | 50 | T T T T B H |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 29 | 13 | 10 | 6 | 30 | 19 | 11 | 49 | T T H B H B |
7 | Gimnasia yTiro | 29 | 11 | 14 | 4 | 19 | 13 | 6 | 47 | T T H T T T |
8 | Colon de Santa Fe | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 21 | 13 | 46 | T B B B T B |
9 | CA San Miguel | 29 | 12 | 10 | 7 | 27 | 22 | 5 | 46 | T B T B T H |
10 | Defensores de Belgrano | 29 | 12 | 9 | 8 | 32 | 21 | 11 | 45 | T B H H T H |
11 | Deportivo Madryn | 29 | 12 | 9 | 8 | 22 | 17 | 5 | 45 | B H H T T T |
12 | Quilmes | 29 | 12 | 9 | 8 | 30 | 21 | 9 | 42 | B H B T T H |
13 | Gimnasia Jujuy | 29 | 12 | 5 | 12 | 24 | 21 | 3 | 41 | H T T B B B |
14 | Racing de Cordoba | 29 | 11 | 8 | 10 | 27 | 26 | 1 | 41 | T B B T T T |
15 | Ferrol Carril Oeste | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 37 | 6 | 40 | H B T B H T |
16 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 29 | 9 | 13 | 7 | 17 | 14 | 3 | 40 | H T T H H H |
17 | All Boys | 29 | 10 | 10 | 9 | 22 | 21 | 1 | 40 | B B T T B H |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 29 | 10 | 10 | 9 | 24 | 24 | 0 | 40 | B T H H B H |
19 | Alvarado Mar del Plata | 29 | 11 | 7 | 11 | 26 | 29 | -3 | 40 | B T T T B T |
20 | Deportivo Maipu | 29 | 12 | 4 | 13 | 30 | 36 | -6 | 40 | T H B T T B |
21 | Temperley | 29 | 9 | 12 | 8 | 26 | 23 | 3 | 39 | T H B B B H |
22 | Estudiantes de Caseros | 29 | 9 | 12 | 8 | 24 | 23 | 1 | 39 | B H B H H B |
23 | Atletico Atlanta | 29 | 10 | 9 | 10 | 24 | 28 | -4 | 39 | H B B T T H |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 29 | 10 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 38 | H H B T B T |
25 | Tristan Suarez | 29 | 8 | 9 | 12 | 31 | 37 | -6 | 33 | T H B B H H |
26 | Chacarita juniors | 29 | 8 | 9 | 12 | 29 | 37 | -8 | 33 | B H H B H B |
27 | Almagro | 29 | 7 | 12 | 10 | 21 | 32 | -11 | 33 | T T H H T B |
28 | Guillermo Brown | 29 | 7 | 11 | 11 | 25 | 29 | -4 | 32 | B T B B H T |
29 | Deportivo Moron | 29 | 7 | 11 | 11 | 21 | 28 | -7 | 32 | H H H H B B |
30 | Club Atletico Guemes | 29 | 6 | 13 | 10 | 19 | 28 | -9 | 31 | T H T B T H |
31 | Defensores Unidos | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 33 | -8 | 30 | B B B H T B |
32 | Patronato Parana | 29 | 7 | 9 | 13 | 24 | 32 | -8 | 30 | B B B T B B |
33 | Arsenal de Sarandi | 29 | 6 | 12 | 11 | 15 | 25 | -10 | 30 | B H H H H H |
34 | Talleres Rem de Escalada | 29 | 6 | 11 | 12 | 19 | 31 | -12 | 29 | T B H B H B |
35 | Almirante Brown | 29 | 6 | 10 | 13 | 16 | 25 | -9 | 28 | T B H B B T |
36 | Chaco For Ever | 29 | 6 | 9 | 14 | 20 | 23 | -3 | 27 | B H H H B T |
37 | Atletico Rafaela | 29 | 4 | 7 | 18 | 18 | 38 | -20 | 19 | B H T B B H |
38 | CA Brown Adrogue | 29 | 3 | 10 | 16 | 13 | 42 | -29 | 19 | B H B T B T |
Cập nhật: