Đối đầu Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin, 05h15 ngày 22/11
Kết quả Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin
Nhận định, soi kèo Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin, 5h15 ngày 22/11
Đối đầu Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
VĐQG Argentina 2024: Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2024 05:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin trước đây
-
07/07/2023Sarmiento Junin0 - 1Talleres Cordoba0 - 1W
-
05/06/2022Talleres Cordoba2 - 0Sarmiento Junin1 - 0W
-
09/05/2022Talleres Cordoba1 - 0Sarmiento Junin0 - 0W
-
05/12/2021Sarmiento Junin1 - 2Talleres Cordoba1 - 1W
-
07/03/2021Sarmiento Junin1 - 1Talleres Cordoba1 - 0D
-
21/05/2017Sarmiento Junin1 - 4Talleres Cordoba0 - 2W
-
17/04/2014Talleres Cordoba3 - 0Sarmiento Junin0 - 0W
-
08/02/2014Sarmiento Junin3 - 0Talleres Cordoba3 - 0L
-
04/08/2013Talleres Cordoba2 - 2Sarmiento Junin1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 6 | 5 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talleres Cordoba (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Talleres Cordoba (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talleres Cordoba và Sarmiento Junin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
10 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
11 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |
Cập nhật: