Kết quả Argentinos Juniors vs CA Huracan, 07h30 ngày 25/10
Kết quả Argentinos Juniors vs CA Huracan
Nhận định Argentinos Juniors vs Huracan vòng 10 VĐQG Argentina 7h30 ngày 25/10/2023
Đối đầu Argentinos Juniors vs CA Huracan
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/10/202307:30
-
CA Huracan 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 2
0.95U 2
0.931
2.03X
3.052
3.45Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Argentinos Juniors vs CA Huracan
-
Sân vận động: Maradona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 10
-
Argentinos Juniors vs CA Huracan: Diễn biến chính
-
16'Luciano Emilio Gondou Zanelli0-0
-
16'Redondo0-0
-
21'Redondo (Assist:Leonardo Heredia)1-0
-
36'1-0Patricio Pizarro
-
46'1-0Cesar Ibanez
Guillermo Benitez -
46'1-0Ignacio Pussetto
Marcelo Perez -
59'1-1Ignacio Pussetto (Assist:Walter Mazzantti)
-
60'1-2Ignacio Pussetto
-
61'Marco Di Cesare1-2
-
63'Santiago Montiel
Redondo1-2 -
71'Javier Cabrera
Leonardo Heredia1-2 -
72'1-2Federico Fattori Mouzo
Alan Sonora -
78'Alan Lescano
Francisco Gonzalez Metilli1-2 -
78'Matias Gabriel Vera
Franco Moyano1-2 -
83'1-2Franco Alfonso
Hector Fertoli -
86'1-2Ignacio Pussetto
-
87'1-2Fernando Torrent
William Alarcón -
90'1-2Walter Mazzantti
-
90'1-2Walter Mazzantti Card changed
-
Argentinos Juniors vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị
-
Argentinos Juniors3-4-1-225Alexis Martín Arias4Roman Vega2Miguel Angel Torren29Marco Di Cesare8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni5Redondo17Franco Moyano13Francisco Gonzalez Metilli15Leonardo Heredia9Gabriel Avalos Stumpfs32Luciano Emilio Gondou Zanelli21Walter Mazzantti19Marcelo Perez28Alan Sonora20Rodrigo Echeverria5William Alarcón8Hector Fertoli33Lucas Souto35Patricio Pizarro6Fabio Pereyra14Guillermo Benitez1Lucas Chaves
- Đội hình dự bị
-
18Santiago Montiel7Javier Cabrera14Matias Gabriel Vera22Alan Lescano20Federico Lanzillota6Lucas Villalba19Jonathan Galvan24Leonel Hernan Gonzalez27Mariano Bittolo12Juan Cardozo10Gaston Veron11Thiago NussCesar Ibanez 25Ignacio Pussetto 7Federico Fattori Mouzo 24Franco Alfonso 16Fernando Torrent 4Sebastian Tomas Meza 32Matias Polvera 45Leandro Figueredo 37Andres Felipe Roa Estrada 10Fernando Godoy 11Mauro Villar 46Agostino Luigi Spina 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo GuedeDiego Hernan Martinez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Argentinos Juniors vs CA Huracan: Số liệu thống kê
-
Argentinos JuniorsCA Huracan
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
522Số đường chuyền273
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
24Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công24
-
-
12Đánh chặn14
-
-
22Cản phá thành công24
-
-
1Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
77Pha tấn công55
-
-
50Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |