Kết quả Argentinos Juniors vs Talleres Cordoba, 01h00 ngày 21/10
Kết quả Argentinos Juniors vs Talleres Cordoba
Đối đầu Argentinos Juniors vs Talleres Cordoba
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202401:00
-
Talleres Cordoba 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2
1.06U 2
0.821
2.45X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Argentinos Juniors vs Talleres Cordoba
-
Sân vận động: Maradona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 18
-
Argentinos Juniors vs Talleres Cordoba: Diễn biến chính
-
13'Tomas Molina0-0
-
29'0-0Valentin Depietri
-
36'Nicolas Adrian Oroz
Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni0-0 -
45'Francis Mac Allister0-0
-
45'Jose Herrera0-0
-
45'0-0Ruben Alejandro Botta
-
46'Alan Lescano
Santiago Rodriguez0-0 -
46'Ariel Gamarra
Francis Mac Allister0-0 -
59'0-0Juan Camilo Portilla Pena
Valentin Depietri -
59'0-0Silvio Alejandro Martinez
Matias Galarza -
63'Francisco Alvarez (Assist:Kevin Coronel)1-0
-
66'Maximiliano Samuel Romero (Assist:Jose Herrera)2-0
-
67'2-0Cristian Alberto Tarragona
Federico Girotti -
67'2-0Matias Eduardo Esquivel
Ruben Alejandro Botta -
68'2-0Ulises Ortegoza
-
74'Lucas Gómez
Maximiliano Samuel Romero2-0 -
77'2-0Ramiro Ruiz Rodriguez
Bruno Barticciotto -
79'Jonathan Galvan
Jose Herrera2-0 -
86'Tobias Palacio2-0
-
90'Alan Lescano (Assist:Ariel Gamarra)3-0
-
Argentinos Juniors vs Talleres Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Argentinos Juniors4-1-3-250Diego Rodriguez Da Luz6Roman Vega2Tobias Palacio16Francisco Alvarez14Kevin Coronel30Francis Mac Allister7Santiago Rodriguez8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni11Jose Herrera27Tomas Molina9Maximiliano Samuel Romero9Federico Girotti11Valentin Depietri10Ruben Alejandro Botta32Bruno Barticciotto30Ulises Ortegoza7Matias Galarza29Gaston Americo Benavidez28Juan Portillo6Juan Rodriguez15Blas Riveros22Guido Herrera
- Đội hình dự bị
-
21Nicolas Adrian Oroz36Ariel Gamarra22Alan Lescano25Lucas Gómez19Jonathan Galvan12Gonzalo Siri Payer31Manuel Guillen18Fernando Nicolas Meza29Emiliano Viveros28Matias Perello32Nicolas Cordero10Gaston VeronJuan Camilo Portilla Pena 27Silvio Alejandro Martinez 14Matias Eduardo Esquivel 23Cristian Alberto Tarragona 25Ramiro Ruiz Rodriguez 18Lautaro Morales 17Tomás Kummer 35Miguel Angel Navarro Zarate 16Lucas Suarez 3Alex Vigo 13Matias Galarza 8Gustavo Albarracín 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo GuedeJavier Marcelo Gandolfi
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Argentinos Juniors vs Talleres Cordoba: Số liệu thống kê
-
Argentinos JuniorsTalleres Cordoba
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
1Cản sút9
-
-
14Sút Phạt10
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
309Số đường chuyền400
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn10
-
-
15Ném biên18
-
-
28Cản phá thành công21
-
-
13Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass39
-
-
74Pha tấn công124
-
-
27Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |