Kết quả Atletico Tucuman vs Independiente, 07h00 ngày 05/11
Kết quả Atletico Tucuman vs Independiente
Nhận định Atletico Tucuman vs Independiente, vòng 12 giải VĐQG Argentina 7h30 ngày 5/11
Đối đầu Atletico Tucuman vs Independiente
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202307:00
-
Atletico Tucuman 31Independiente 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2
0.82U 2
0.851
2.05X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.66O 0.75
0.91U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs Independiente
-
Sân vận động: Estadio Jose Fierro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 12
-
Atletico Tucuman vs Independiente: Diễn biến chính
-
7'0-0Lucas Gonzalez Martinez
Federico Andres Mancuello -
19'Marcelo Luciano Estigarribia (Assist:Joaquin Pereyra)1-0
-
34'Marcelo Ortiz1-0
-
45'Renzo Ivan Tesuri1-0
-
46'Agustín Lagos
Renzo Ivan Tesuri1-0 -
46'Ignacio Maestro Puch
Marcelo Luciano Estigarribia1-0 -
46'1-0Javier Ruiz
Felipe Aguilar Mendoza -
59'1-0Kevin Lopez
Braian Martinez -
61'1-0Kevin Lopez
-
64'Guillermo Acosta1-0
-
68'1-0Joaquin Laso
-
74'1-1Joaquin Laso (Assist:Kevin Lopez)
-
75'Bautista Kociubinski
Guillermo Acosta1-1 -
84'Justo Giani
Marcelo Ortiz1-1 -
89'Cristian Menendez
Mateo Coronel1-1 -
89'1-1Cristian Baez
-
90'1-2Alexis Pedro Canelo (Assist:Joaquin Laso)
-
Atletico Tucuman vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Tucuman4-4-21Tomas Ignacio Marchiori Carreno39Matias Orihuela20Nicolas Romero2Bruno Felix Bianchi3Marcelo Ortiz10Joaquin Pereyra5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta24Renzo Ivan Tesuri19Marcelo Luciano Estigarribia37Mateo Coronel32Alexis Pedro Canelo34Matias Gimenez Rojas11Federico Andres Mancuello23Ivan Marcone29Braian Martinez22Mauricio Isla13Cristian Baez26Felipe Aguilar Mendoza2Joaquin Laso15Damian Perez33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
14Agustín Lagos9Ignacio Maestro Puch16Bautista Kociubinski40Justo Giani11Cristian Menendez12Luis Ojeda6Francis Flores30Wilson Ibarrola4Hernan De La Fuente32Gonzalo Paz44Julian Carrasco18Ramiro Ruiz RodriguezLucas Gonzalez Martinez 17Javier Ruiz 41Kevin Lopez 8Diego Alexandre Segovia Hernandez 25Renzo Bacchia 1Julio Alberto Buffarini 21Javier Patricio Ostachuk 4Edgar Joel Elizalde Ferreira 3Ruben Martinez 37Mateo Baltasar Barcia Fernandez 30Martín Nicolás Sarrafiore 14Sergio Ortiz 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio GomezCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Atletico Tucuman vs Independiente: Số liệu thống kê
-
Atletico TucumanIndependiente
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
13Sút Phạt18
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
271Số đường chuyền468
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn9
-
-
23Cản phá thành công23
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |