Kết quả Belgrano vs Argentinos Juniors, 06h15 ngày 02/06
Kết quả Belgrano vs Argentinos Juniors
Đối đầu Belgrano vs Argentinos Juniors
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202406:15
-
Belgrano 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.89O 2
0.79U 2
1.071
2.71X
3.102
2.57Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 4
-
Belgrano vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
7'0-0Erik Fernando Godoy
-
11'Agustin Baldi0-0
-
16'Pablo Chavarria0-0
-
38'0-0
-
Belgrano vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano3-4-2-125Nahuel Losada45Agustin Baldi37Mariano Troilo6Alejandro Rebola53Juan Velazquez16Esteban Rolon5Santiago Longo4Juan Barinaga11Bryan Reyna24Francisco Gonzalez Metilli19Pablo Chavarria32Luciano Emilio Gondou Zanelli22Alan Lescano29Emiliano Viveros23Thiago Santamaría36Ariel Gamarra21Nicolas Adrian Oroz7Santiago Montiel4Erik Fernando Godoy19Jonathan Galvan6Roman Vega50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
33Rafael Marcelo Delgado7Matias Suarez34Geronimo Heredia35Francisco Facello26Facundo Lencioni1Ignacio Chicco2Gonzalo Maffini13Nicolas Meriano52Máximo Oses42Jeremías Lucco10Matias Nicolas Marin Vega21Ignacio TapiaFernando Nicolas Meza 18Leonardo Heredia 15Francisco Alvarez 16Damian Batallini 11Facundo Báez 41Gonzalo Siri Payer 12Sebastian Prieto 20Tobias Palacio 13Kevin Coronel 14Franco Moyano 17Juan Cardozo 5Lucas Gómez 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarrePablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
BelgranoArgentinos Juniors
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút2
-
-
8Sút Phạt5
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
128Số đường chuyền154
-
-
5Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn1
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách2
-
-
38Pha tấn công40
-
-
11Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Racing Club | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H B T B H |
7 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
8 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | H T T H H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | CA Platense | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T B H T H |
15 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 22 | -4 | 20 | H H H H B H |
16 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
18 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
19 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
20 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
21 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
22 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
23 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |