Kết quả Boca Juniors vs Banfield, 06h30 ngày 01/08
Kết quả Boca Juniors vs Banfield
Đối đầu Boca Juniors vs Banfield
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Banfield gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/08/202406:30
-
Boca Juniors 23Banfield 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
1.01O 2.25
0.93U 2.25
0.951
1.65X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Banfield
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 7
-
Boca Juniors vs Banfield: Diễn biến chính
-
22'Edinson Cavani (Assist:Luis Advincula Castrillon)1-0
-
Boca Juniors vs Banfield: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-4-21Sergio German Romero23Lautaro Blanco6Marcos Faustino Rojo5Gary Alexis Medel Soto17Luis Advincula Castrillon19Agustin Martegani8Guillermo Matias Fernandez30Tomas Belmonte7Oscar Exequiel Zeballos16Miguel Merentiel10Edinson Cavani39Marcos Echeverria18Mauricio Roldan11Ignacio Agustin Rodriguez32Yonathan Rodríguez5Cristian David Nunez Morales14Braian Galván6Guillermo Enrique4Alejandro Maciel47Gabriel Aranda33Emanuel Mariano Insua1Facundo Sanguinetti
- Đội hình dự bị
-
4Jorge Figal9Milton Gimenez40Lorenzo Gallotti47Jabes Saralegui33Brian Nicolas Aguirre13Javier Hernan Garcia34Mateo Mendia3Marcelo Saracchi18Frank Fabra Palacios43Milton Delgado50Julian Ceballos11Lucas JansonMatias Gonzalez 10Geronimo Rivera 7Bruno Christian Sepulveda 9Ezequiel Bonifacio 19Facundo Vila 21Lautaro Cardozo 42Juan Iribarren 29Nicolas Hernandez 3Juan Pablo Alvarez 22Martin Canete 24Lautaro Villegas 38Jesus Miguel Soraire 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge AlmironJulio Falcioni
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Banfield: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsBanfield
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
3Sút Phạt4
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
165Số đường chuyền70
-
-
3Phạm lỗi3
-
-
0Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công7
-
-
5Đánh chặn2
-
-
5Cản phá thành công4
-
-
4Thử thách5
-
-
42Pha tấn công17
-
-
12Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 7 | 8 | 27 | H T H B B T |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
6 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
7 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
8 | Instituto AC Cordoba | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T B B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | H T H T B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B H H T |
13 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
14 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
15 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H H H B |
17 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
18 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
19 | Independiente Rivadavia | 15 | 5 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 18 | H B B B T B |
20 | Estudiantes La Plata | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B H B H B |
21 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
22 | Banfield | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | H B H B T T |
23 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
24 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
25 | San Lorenzo | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 13 | -2 | 14 | B B T T B H |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 22 | -12 | 12 | B T B T B H |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |