Kết quả CA Huracan vs River Plate, 06h30 ngày 30/03
Kết quả CA Huracan vs River Plate
Đối đầu CA Huracan vs River Plate
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ River Plate gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202406:30
-
CA Huracan 2 11River Plate 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
1.03O 2.5
1.30U 2.5
0.531
4.00X
3.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs River Plate
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 12
-
CA Huracan vs River Plate: Diễn biến chính
-
3'0-0Zabala D. Goal Disallowed
-
CA Huracan vs River Plate: Đội hình chính và dự bị
-
CA Huracan4-2-3-11Hernan Ismael Galindez25Cesar Ibanez3Lucas Carrizo2Omar Fernando Tobio4Lucas Souto20Rodrigo Echeverria5William Alarcón16Rodrigo Cabral8Hector Fertoli21Walter Mazzantti7Ignacio Pussetto9Miguel Angel Borja Hernandez31Santiago Simon26Ignacio Martin Fernandez21Ezequiel Barco29Rodrigo Aliendro23Rodrigo Villagra15Marcelo Herrera14Leandro Martin Gonzalez Pirez22Daniel Zabala13Enzo Hernan Diaz1Franco Armani
- Đội hình dự bị
-
11Franco Alfonso6Fabio Pereyra29Hernan De La Fuente26Agustín Toledo19Marcelo Perez32Sebastian Tomas Meza33Guillermo Enio Burdisso13Guillermo Benitez28Alan Sonora10Andres Felipe Roa Estrada22Pablo Siles24Federico Fattori MouzoNicolas Fonseca 4Pablo Solari 36Claudio Echeverri 19Facundo Colidio 11Manuel Lanzini 10Ezequiel Centurion 33Milton Casco 20Sebastian Boselli 2Agustin SantAnna 27Hector Martinez 6Claudio Matias Kranevitter 5Agustin Palavecino 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Hernan MartinezMartin Demichelis
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs River Plate: Số liệu thống kê
-
CA HuracanRiver Plate
-
3Tổng cú sút4
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
7Sút Phạt2
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
81Số đường chuyền161
-
-
2Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
1Cứu thua0
-
-
3Rê bóng thành công3
-
-
0Đánh chặn2
-
-
3Cản phá thành công3
-
-
5Thử thách2
-
-
25Pha tấn công24
-
-
12Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
19 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
20 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
21 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
22 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
23 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |