Kết quả Defensa Y Justicia vs Belgrano, 06h00 ngày 17/10
Kết quả Defensa Y Justicia vs Belgrano
Nhận định Defensa vs Belgrano, vòng 9 giải VĐQG Argentina 06h00 ngày 17/10
Đối đầu Defensa Y Justicia vs Belgrano
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/10/202306:00
-
Belgrano 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.25
0.84U 2.25
0.831
2.15X
3.132
3.40Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.66O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Defensa Y Justicia vs Belgrano
-
Sân vận động: Tito Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2023 » vòng 9
-
Defensa Y Justicia vs Belgrano: Diễn biến chính
-
1'0-0Facundo Lencioni
-
21'Tomas Cardona0-0
-
21'0-0Alejandro Rebola
-
39'Santiago Ramos Mingo0-0
-
Defensa Y Justicia vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
-
Defensa Y Justicia4-2-3-123Enrique Alberto Bologna Gomez26Dario Caceres21Santiago Ramos Mingo25Tomas Cardona4Nicolas Tripichio3Alexis Soto35Benjamin Schamine11Gastón Togni19David Barbona27Santiago Solari18Lucas David Pratto9Lucas Passerini12Ulises Sanchez16Esteban Rolon10Matias Nicolas Marin Vega26Facundo Lencioni5Santiago Longo4Juan Barinaga6Alejandro Rebola24Erik Fernando Godoy3Lucas Diarte25Nahuel Losada
- Đội hình dự bị
-
12Jonathan Berón34Lautaro Lopez8Julian Alejo Lopez10Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez30Gonzalo Pablo Castellani22Cristopher Javier Fiermarin Forlan13Samuel Lucero36Facundo Echevarria15Lautaro Escalante7Manuel Agustin Duarte31Thiago Schiavulli9Andres Lorenzo RiosMatias Palavecino 14Mariano Mino 8Ariel Mauricio Rojas 32Nicolas Javier Schiappacasse Oliva 20Ariel Matias Garcia 15Manuel Vicentini 1Francisco Facello 35Gerónimo Heredia 34Matias Moreno 40Andres Amaya 17Lautaro Tello 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio VaccariGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Defensa Y Justicia vs Belgrano: Số liệu thống kê
-
Defensa Y JusticiaBelgrano
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
6Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
211Số đường chuyền165
-
-
6Phạm lỗi4
-
-
2Việt vị2
-
-
1Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn4
-
-
6Cản phá thành công4
-
-
6Thử thách1
-
-
35Pha tấn công44
-
-
24Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |