Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo, 01h30 ngày 13/10
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ San Lorenzo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202401:30
-
San Lorenzo 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.02O 1.75
0.80U 1.75
0.951
2.00X
3.102
4.00Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 0.75
0.97U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
-
Sân vận động: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 3
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: Diễn biến chính
-
19'0-0Eric Daian Remedi
-
28'0-0Cristian Ferreira
-
35'Silvio Ulariaga (Assist:Tomás Conechny)1-0
-
45'1-1Agustin Giay (Assist:Eric Daian Remedi)
-
45'1-1Adam Bareiro Goal Disallowed
-
47'Elias Pereyra
Thomas Ignacio Galdames Millan1-1 -
47'1-1Alexis Ricardo Cuello
Adam Bareiro -
47'Facundo Altamira
Tomás Conechny1-1 -
47'Gonzalo Damian Abrego
Roberto Nicolas Fernandez Fagundez1-1 -
47'Santino Andino
Juan Juan Cejas1-1 -
47'Mateo Mendoza
Federico Rasmussen1-1 -
47'1-1Santiago Sosa
Eric Daian Remedi -
47'1-1Iker Muniain Goni
Nahuel Barrios -
47'1-1Nahuel Bustos
Cristian Ferreira -
47'Juan Perez
Vicente Poggi1-1 -
47'Ederson Salomon Rodriguez Lima
Silvio Ulariaga1-1 -
47'1-1Gaston Matias Campi
Gonzalo Lujan Melli -
47'1-1Ezequiel Cerutti
Ivan Leguizamon -
47'1-1Fabricio Lopez
Agustin Giay -
57'1-1Fabricio Lopez
-
64'Santino Andino1-1
-
66'Mateo Mendoza1-1
-
75'Santiago Martinez
Juan Perez1-1 -
82'1-1Matias Reali
Santiago Sosa -
82'Roberto Nicolas Fernandez Fagundez
Gonzalo Damian Abrego1-1 -
82'1-1Francisco Fydriszewski
Ezequiel Cerutti -
86'1-1Ivan Leguizamon
Nahuel Bustos -
86'1-1Nahuel Barrios
Alexis Ricardo Cuello -
90'1-1Francisco Fydriszewski
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: Đội hình chính và dự bị
-
Godoy Cruz Antonio Tomba4-3-31Franco Petroli3Thomas Ignacio Galdames Millan23Federico Rasmussen2Pier Barrios4Lucas Arce25Vicente Poggi5Bruno Javier Leyes Sosa13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez91Tomás Conechny9Silvio Ulariaga7Juan Juan Cejas91Adam Bareiro11Ivan Leguizamon88Cristian Ferreira10Nahuel Barrios17Elian Mateo Irala5Eric Daian Remedi98Agustin Giay35Gonzalo Lujan Melli4Jhohan Sebastian Romana Espitia37Elias Baez25Gaston Gomez
- Đội hình dự bị
-
41Facundo Altamira26Mateo Mendoza21Elias Pereyra32Gonzalo Damian Abrego27Santino Andino50Juan Perez19Ederson Salomon Rodriguez Lima12Roberto Ramirez15Braian Salvareschi30Facundo Ardiles92Manuel Guillen16Mariano Santiago11Gaston Moreyra98Marcos Montiel90Juan Andrada36Daniel Barrea22Martin Pino17Luciano Cingolani34Tomas Oscar Badaloni38Santiago Martinez28Cristian Gonzalo TorresSantiago Sosa 40Iker Muniain Goni 80Ezequiel Cerutti 7Alexis Ricardo Cuello 28Nahuel Bustos 77Mateo Clemente 1Facundo Altamirano 13Nicolas Hernandez 2Carlos Sanchez Moreno 6Gaston Matias Campi 22Fabricio Lopez 84Daniel Herrera 36Francisco Perruzzi 50Ivan Tapia 32Malcom Braida 21Sebastian Hussain Blanco 29Juan Cruz Vega 26Diego Herazo 27Matias Reali 8Andres Vombergar 9Cristian Alberto Tarragona 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel OldraRuben Insua
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: Số liệu thống kê
-
Godoy Cruz Antonio TombaSan Lorenzo
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
6Sút Phạt8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
284Số đường chuyền277
-
-
72%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn7
-
-
16Ném biên15
-
-
0Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass13
-
-
55Pha tấn công40
-
-
13Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |