Kết quả Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors, 07h30 ngày 03/12
Kết quả Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors
Nhận định, Soi kèo Rivadavia vs Argentinos, 7h30 ngày 03/12
Đối đầu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202407:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2
0.96U 2
0.721
2.37X
2.902
2.80Hiệp 1+0
1.01-0
0.87O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 25
-
Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính
-
7'Luis Sequeira (Assist:Mauricio Cardillo)1-0
-
30'Victorio Ramis (Assist:Ivan Villalba)2-0
-
35'Tobias Ostchega2-0
-
43'2-1Alan Lescano
-
45'Diego Ruben Tonetto2-1
-
46'2-1Nicolas Adrian Oroz
Emiliano Viveros -
46'Luciano Gomez
Luciano Abecasis2-1 -
58'Lautaro Nicolas Rios
Diego Ruben Tonetto2-1 -
58'Gonzalo Rios
Mauricio Cardillo2-1 -
73'Fernando Romero
Victorio Ramis2-1 -
77'2-1Matias Perello
Thiago Santamaría -
77'2-1Nicolas Cordero
Santiago Rodriguez -
83'2-1Cristian Ferreira
Alan Lescano -
83'2-1Leonardo Heredia
Maximiliano Samuel Romero -
84'Esteban Burgos
Luis Sequeira2-1 -
90'Sheyko Studer2-1
-
90'Ivan Villalba2-1
-
Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente Rivadavia4-3-1-21Ezequiel Centurion16Tobias Ostchega42Sheyko Studer40Ivan Villalba29Luciano Abecasis11Diego Ruben Tonetto26Franco Agustin Romero23Mauricio Cardillo24Luis Sequeira7Victorio Ramis22Sebastian Villa Cano7Santiago Rodriguez9Maximiliano Samuel Romero22Alan Lescano30Francis Mac Allister29Emiliano Viveros23Thiago Santamaría16Francisco Alvarez18Fernando Nicolas Meza19Jonathan Galvan6Roman Vega50Diego Rodriguez Da Luz
- Đội hình dự bị
-
14Luciano Gomez28Gonzalo Rios17Lautaro Nicolas Rios39Fernando Romero5Esteban Burgos32Gonzalo Marinelli25Federico Emanuel Milo41Matias Ruiz Diaz2Bruno Felix Bianchi45Tiago Andino8Ezequiel Ham15Mateo OrtaleNicolas Adrian Oroz 21Matias Perello 28Nicolas Cordero 32Leonardo Heredia 15Cristian Ferreira 17Gonzalo Siri Payer 12Manuel Guillen 31Sebastian Prieto 20Juan Cardozo 5Ariel Gamarra 36Lucas Gómez 25Gaston Veron 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel GomezPablo Guede
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente Rivadavia vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê
-
Independiente RivadaviaArgentinos Juniors
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
12Sút Phạt9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
329Số đường chuyền408
-
-
72%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
10Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn7
-
-
15Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass26
-
-
78Pha tấn công104
-
-
28Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |