Kết quả Independiente vs Club Atlético Unión, 07h00 ngày 06/11
Kết quả Independiente vs Club Atlético Unión
Nhận định, soi kèo Independiente vs Union Santa Fe, 7h ngày 6/11
Đối đầu Independiente vs Club Atlético Unión
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202407:00
-
Independiente 13Club Atlético Unión 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.09O 1.75
0.81U 1.75
1.071
2.20X
2.902
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente vs Club Atlético Unión
-
Sân vận động: Estadio Independiente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 21
-
Independiente vs Club Atlético Unión: Diễn biến chính
-
3'0-0Andres Nicolas Paz
-
22'Gabriel Avalos Stumpfs (Assist:Santiago Montiel)1-0
-
27'Santiago Montiel1-0
-
36'Lucas Gonzalez Martinez
Federico Andres Mancuello1-0 -
44'1-0Andres Nicolas Paz
-
46'1-0Adrian Balboa
Lucas Emanuel Gamba -
46'1-0Simon Rivero
Mauro Pitton -
46'1-0Francisco Gerometta
Lautaro Vargas -
68'Ruben David Martinez
Santiago Hidalgo1-0 -
73'Ruben David Martinez Penalty awarded1-0
-
75'Santiago Montiel2-0
-
79'Ignacio Maestro Puch
Gabriel Avalos Stumpfs2-0 -
79'Juan Fedorco
Federico Vera2-0 -
80'2-0Patricio Tanda
Nicolas Orsini -
81'2-0Valentin Fascendini
Enzo Martin Roldan -
90'Ignacio Maestro Puch3-0
-
Independiente vs Club Atlético Unión: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente4-2-3-133Rodrigo Rey3Adrian Sporle2Joaquin Laso26Kevin Lomonaco4Federico Vera5Felipe Ignacio Loyola Olea23Ivan Marcone44Santiago Montiel11Federico Andres Mancuello16Santiago Hidalgo9Gabriel Avalos Stumpfs33Nicolas Orsini18Lucas Emanuel Gamba10Enzo Martin Roldan5Joaquin Mosqueira28Mauro Pitton35Lautaro Vargas32Andres Nicolas Paz34Franco Pardo3Claudio Corvalan11Mateo Del Blanco25Thiago Gaston Cardozo Brugman
- Đội hình dự bị
-
17Lucas Gonzalez Martinez21Ruben David Martinez29Juan Fedorco18Ignacio Maestro Puch25Diego Alexandre Segovia Hernandez15Damian Perez31Nicolas Javier Vallejo19Alex Luna35Santiago Salle28Jhonny Raul Quinonez Ruiz8Mateo Baltasar Barcia Fernandez32Alexis Pedro CaneloFrancisco Gerometta 22Simon Rivero 20Adrian Balboa 77Valentin Fascendini 13Patricio Tanda 15Dante Campisi 1Miguel Angel Torren 2Juan Luduena 26Tiago Nahuel Banega 19Jeronimo Domina 30Gonzalo Javier Morales 9Lionel Verde 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Alberto TevezKily Gonzalez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente vs Club Atlético Unión: Số liệu thống kê
-
IndependienteClub Atlético Unión
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút1
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
520Số đường chuyền343
-
-
85%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn6
-
-
17Ném biên23
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
11Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
35Long pass21
-
-
121Pha tấn công81
-
-
38Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |