Kết quả Instituto AC Cordoba vs Atletico Tucuman, 07h00 ngày 30/01
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Atletico Tucuman
Nhận định Instituto Cordoba vs Atletico Tucuman, 7h00 ngày 30/1
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Atletico Tucuman
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/01/202407:00
-
Atletico Tucuman 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 1.75
0.82U 1.75
1.041
2.30X
2.752
3.20Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs Atletico Tucuman
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 2
-
Instituto AC Cordoba vs Atletico Tucuman: Diễn biến chính
-
7'Fernando Ruben Alarcon0-0
-
16'0-0Alexis Nicolas Castro
-
37'Damian Puebla (Assist:Facundo Ezequiel Suarez)1-0
-
44'Facundo Ezequiel Suarez2-0
-
46'2-0Sergio Ortiz
Justo Giani -
46'2-0Mateo Coronel
Alexis Nicolas Castro -
46'2-0Mateo Bajamich
Gonzalo Paz -
63'2-0Francis Flores
-
64'Jonas Acevedo
Silvio Ezequiel Romero2-0 -
64'Brahian Cuello
Guido Mainero2-0 -
72'Ignacio Russo
Facundo Ezequiel Suarez2-0 -
75'2-0Lucas Ambrogio
Adrian Guillermo Sanchez -
78'Brahian Cuello (Assist:Jonas Acevedo)3-0
-
82'3-0Tomas Castro Ponce
Lucas Ambrogio -
83'Victor Cabrera
Gaston Lodico3-0 -
83'Nicolas Barrientos
Damian Puebla3-0
-
Instituto AC Cordoba vs Atletico Tucuman: Đội hình chính và dự bị
-
Instituto AC Cordoba4-4-228Manuel Roffo12Jonathan Bay33Miguel Brizuela6Fernando Ruben Alarcon2Juan Jose Franco Arrellaga22Damian Puebla5Roberto Bochi19Gaston Lodico17Guido Mainero9Facundo Ezequiel Suarez10Silvio Ezequiel Romero19Marcelo Luciano Estigarribia40Justo Giani14Agustín Lagos10Joaquin Pereyra5Adrian Guillermo Sanchez11Alexis Nicolas Castro39Matias Orihuela2Francis Flores20Nicolas Romero3Gonzalo Paz1Jose Antonio Devecchi
- Đội hình dự bị
-
8Jonas Acevedo20Brahian Cuello29Ignacio Russo36Victor Cabrera30Nicolas Barrientos21Marcos Hernan Peano4Giuliano Cerato18Lucas Rodríguez34Stefano Moreyra13Rodrigo Perez47Nicolás Dubersarsky11Santiago RodriguezSergio Ortiz 22Mateo Coronel 37Mateo Bajamich 9Lucas Ambrogio 27Tomas Castro Ponce 26Tomas Durso 25Juan Infante 32Nestor Adriel Breitenbruch 15Gianluca Ferrari 6Renzo Ivan Tesuri 18Julian Carrasco 44Nicolas Servetto 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego DaboveSergio Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs Atletico Tucuman: Số liệu thống kê
-
Instituto AC CordobaAtletico Tucuman
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
17Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
279Số đường chuyền289
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
23Đánh đầu thành công24
-
-
0Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn14
-
-
22Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
82Pha tấn công92
-
-
69Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 15 | 20 | 43 | T H H H T H |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Boca Juniors | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T B H B T T |
9 | Deportivo Riestra | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 31 | B T H H H H |
10 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
11 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
12 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
13 | CA Platense | 22 | 7 | 9 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30 | H T T H H H |
14 | Instituto AC Cordoba | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 25 | 3 | 29 | T B H B B B |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
17 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
18 | Lanus | 22 | 6 | 9 | 7 | 22 | 28 | -6 | 27 | B B B T T H |
19 | Club Atletico Tigre | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H H B B |
20 | Argentinos Juniors | 22 | 7 | 5 | 10 | 18 | 22 | -4 | 26 | B T B H B T |
21 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
22 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
23 | Defensa Y Justicia | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 25 | T B H T T T |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B H T B H B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |