Kết quả Instituto AC Cordoba vs Gimnasia La Plata, 06h15 ngày 03/06
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Gimnasia La Plata
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/06/202406:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.02O 2
0.90U 2
0.961
2.14X
3.152
3.40Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.75
0.82U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 4
-
Instituto AC Cordoba vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
7'0-1Matias Abaldo (Assist:Rodrigo Castillo)
-
30'Santiago Rodriguez (Assist:Damian Puebla)1-1
-
39'Jonas Acevedo1-1
-
Instituto AC Cordoba vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Instituto AC Cordoba4-4-228Manuel Roffo12Jonathan Bay33Miguel Brizuela31Gonzalo Requena4Giuliano Cerato8Jonas Acevedo19Gaston Lodico47Nicolás Dubersarsky22Damian Puebla9Facundo Ezequiel Suarez11Santiago Rodriguez9Matias Abaldo30Rodrigo Castillo7Benjamin Dominguez19Lucas Castroman5Rodrigo Saravia10Pablo De Blasis15Juan de Dios Pintado Leines4Leonardo Morales20Yonathan Cabral18Carlos Nicolas Colazo23Nelson Insfran
- Đội hình dự bị
-
13Rodrigo Perez7Gregorio Rodriguez20Brahian Cuello23EMANUEL BILBAO36Victor Cabrera18Lucas Rodríguez2Juan Jose Franco Arrellaga42Lautaro Carrera30Nicolas Barrientos16Jeremías Lázaro17Guido Mainero32Matías RomeroFelipe Sanchez 37David Zalazar 25Cristian Colman 99Lautaro Chavez 21Eric Kleybel Ramirez Matheus 11Marcos Ledesma 13Guillermo Enrique 27Gustavo Canto 32Federico Emanuel Milo 17Agustin Bolivar 14Matias Ramirez 16Franco Troyansky 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego DaboveLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
Instituto AC CordobaGimnasia La Plata
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
5Sút Phạt5
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
139Số đường chuyền225
-
-
4Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
1Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn4
-
-
1Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
51Pha tấn công58
-
-
15Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
12 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
19 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
20 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
21 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
22 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
23 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
24 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
25 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
26 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |