Kết quả Racing Club vs Independiente, 03h00 ngày 26/08
Kết quả Racing Club vs Independiente
Đối đầu Racing Club vs Independiente
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202403:00
-
Racing Club 40Independiente 5 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.90O 2
0.95U 2
0.901
1.90X
2.882
5.25Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.75
0.84U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Independiente
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 12
-
Racing Club vs Independiente: Diễn biến chính
-
14'0-0Federico Vera
-
18'0-0Alex Luna
-
24'Facundo Mura0-0
-
30'0-0Damian Perez
-
33'0-0Marco Pellegrino
Alex Luna -
37'Marco Di Cesare0-0
-
45'Santiago Sosa Goal Disallowed0-0
-
46'0-0Adrian Sporle
Kevin Lomonaco -
46'Gaston Nicolas Martirena Torres
Facundo Mura0-0 -
46'0-0Juan Fedorco
Ivan Marcone -
56'Juan Quintero
Agustin Almendra0-0 -
71'Agustin Urzi
Santiago Quiros0-0 -
71'Maximiliano Salas
Roger Martinez0-0 -
73'0-0Santiago Montiel
Diego Tarzia -
81'Adrian Martinez0-0
-
82'Juan Ignacio Martin Nardoni
Baltasar Gallego Rodriguez0-0 -
86'0-0Joaquin Laso
-
86'Maximiliano Salas0-0
-
88'0-0Ignacio Maestro Puch
Gabriel Avalos Stumpfs -
90'0-0Federico Vera
-
90'0-0Rodrigo Rey
-
Racing Club vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club4-2-3-121Gabriel Arias35Santiago Quiros30Leonardo German Sigali3Marco Di Cesare34Facundo Mura32Agustin Almendra13Santiago Sosa17Johan Carbonero10Roger Martinez22Baltasar Gallego Rodriguez9Adrian Martinez9Gabriel Avalos Stumpfs19Alex Luna21Ruben David Martinez27Diego Tarzia5Felipe Ignacio Loyola Olea23Ivan Marcone4Federico Vera26Kevin Lomonaco2Joaquin Laso15Damian Perez33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
15Gaston Nicolas Martirena Torres8Juan Quintero7Maximiliano Salas18Agustin Urzi5Juan Ignacio Martin Nardoni25Facundo Cambeses2Agustin Garcia6Nazareno Colombo19Juan Manuel Elordi20German Conti28Santiago Solari36Bruno ZuculiniMarco Pellegrino 6Juan Fedorco 29Adrian Sporle 3Santiago Montiel 44Ignacio Maestro Puch 18Diego Alexandre Segovia Hernandez 25Federico Andres Mancuello 11Lucas Gonzalez Martinez 17Santiago Lopez 24Jhonny Raul Quinonez Ruiz 28Santiago Hidalgo 16Alexis Pedro Canelo 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Independiente: Số liệu thống kê
-
Racing ClubIndependiente
-
6Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
21Tổng cú sút2
-
-
11Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
7Sút Phạt11
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
488Số đường chuyền192
-
-
84%Chuyền chính xác49%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị0
-
-
0Cứu thua9
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn6
-
-
18Ném biên17
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
2Thử thách7
-
-
37Long pass22
-
-
133Pha tấn công71
-
-
80Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 7 | 8 | 27 | H T H B B T |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
6 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
7 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
8 | Instituto AC Cordoba | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | T B T T B B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | H T H T B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B H H T |
13 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
14 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
15 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H H H B |
17 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
18 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
19 | Independiente Rivadavia | 15 | 5 | 3 | 7 | 9 | 15 | -6 | 18 | H B B B T B |
20 | Estudiantes La Plata | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B H B H B |
21 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
22 | Banfield | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | H B H B T T |
23 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
24 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
25 | San Lorenzo | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 13 | -2 | 14 | B B T T B H |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 22 | -12 | 12 | B T B T B H |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |