Đối đầu Alashkert vs Shirak, 19h00 ngày 10/5
Kết quả Alashkert vs Shirak
Đối đầu Alashkert vs Shirak
Phong độ Alashkert gần đây
Phong độ Shirak gần đây
VĐQG Armenia 2023-2024: Alashkert vs Shirak
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 10/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs Shirak trước đây
-
06/03/2024Shirak2 - 0Alashkert0 - 0L
-
04/11/2023Alashkert0 - 0Shirak0 - 0D
-
31/08/2023Shirak2 - 3Alashkert0 - 1W
-
21/05/2023Shirak0 - 1Alashkert0 - 1W
-
17/03/2023Alashkert3 - 0Shirak0 - 0W
-
03/11/2022Shirak0 - 2Alashkert0 - 2W
-
02/09/2022Alashkert3 - 0Shirak1 - 0W
-
11/04/2021Shirak0 - 0Alashkert0 - 0D
-
17/03/2021Alashkert0 - 0Shirak0 - 0D
-
07/11/2020Alashkert1 - 0Shirak0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs Shirak
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs Shirak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs Shirak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs Shirak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Alashkert (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và Shirak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 33 | 21 | 10 | 2 | 77 | 28 | 49 | 73 | T T H T T T |
2 | FC Avan Academy | 33 | 22 | 5 | 6 | 68 | 30 | 38 | 71 | T T H T T T |
3 | FC Noah | 32 | 23 | 2 | 7 | 63 | 28 | 35 | 71 | T T T T B T |
4 | Urartu | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 46 | -5 | 45 | T B B B H B |
5 | Alashkert | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 43 | 4 | 42 | B B B T H B |
6 | Ararat Yerevan | 32 | 12 | 5 | 15 | 36 | 45 | -9 | 41 | H B B T H T |
7 | FC West Armenia | 33 | 10 | 4 | 19 | 39 | 67 | -28 | 34 | T T B B B T |
8 | Shirak | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 41 | -17 | 29 | H B H H T H |
9 | FK Van Charentsavan | 33 | 7 | 6 | 20 | 30 | 66 | -36 | 27 | B H B H B B |
10 | BKMA | 33 | 7 | 5 | 21 | 30 | 61 | -31 | 26 | B B H H B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: