Đối đầu Pyunik B vs Andranik, 19h00 ngày 12/9
Kết quả Pyunik B vs Andranik
Đối đầu Pyunik B vs Andranik
Phong độ Pyunik B gần đây
Phong độ Andranik gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Pyunik B vs Andranik
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pyunik B vs Andranik trước đây
-
02/04/2024Pyunik B1 - 1Andranik0 - 0D
-
31/08/2023Andranik3 - 2Pyunik B2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pyunik B vs Andranik
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Andranik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Andranik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pyunik B vs Andranik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyunik B (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Pyunik B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pyunik B và Andranik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lernayin Artsakh | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 9 | T T T |
2 | FC Syunik | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 | T T T |
3 | BKMA II | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
4 | Urartu II | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | T B |
5 | Shirak Gjumri B | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 3 | T |
6 | Andranik | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T |
7 | Ararat Yerevan II | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 3 | B T |
8 | FC Noah B | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B B T |
9 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Bentonit Idzhevan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Ararat-Armenia B | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Pyunik B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
13 | Nikarm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 | B |
14 | MIKA Ashtarak | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | -17 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: