Đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B, 17h00 ngày 02/3
Kết quả FC Syunik vs Ararat-Armenia B
Đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B
Phong độ FC Syunik gần đây
Phong độ Ararat-Armenia B gần đây
Hạng 2 Armenia 2023-2024: FC Syunik vs Ararat-Armenia B
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B trước đây
-
15/08/2023Ararat-Armenia B1 - 2FC Syunik0 - 2W
-
23/04/2023Ararat-Armenia B0 - 1FC Syunik0 - 0W
-
11/11/2022FC Syunik3 - 4Ararat-Armenia B3 - 0L
-
18/08/2022Ararat-Armenia B2 - 0FC Syunik1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Syunik (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Syunik (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Syunik thắng
Bại: là số trận FC Syunik thua
Thắng: là số trận FC Syunik thắng
Bại: là số trận FC Syunik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Syunik và Ararat-Armenia B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 16 | 14 | 1 | 1 | 40 | 9 | 31 | 43 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 9 | 29 | 38 | T B T T T T |
3 | BKMA II | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 19 | 22 | 35 | T T T B B H |
4 | Lernayin Artsakh | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 17 | 13 | 28 | H H B T H T |
5 | Andranik | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 29 | -9 | 23 | T T B T B T |
6 | FC Noah B | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 22 | B T B H T B |
7 | Urartu II | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | B B T T H H |
8 | Ararat Yerevan II | 15 | 6 | 2 | 7 | 34 | 21 | 13 | 20 | B B B H T T |
9 | Pyunik B | 16 | 6 | 1 | 9 | 30 | 35 | -5 | 19 | T B T B B T |
10 | Shirak Gjumri B | 16 | 6 | 0 | 10 | 22 | 35 | -13 | 18 | B B B T T B |
11 | Alashkert B Martuni | 16 | 5 | 2 | 9 | 23 | 32 | -9 | 17 | B T B B T B |
12 | Ararat-Armenia B | 16 | 3 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 15 | B H H T B B |
13 | FC Onor | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 24 | -10 | 15 | T B B B B B |
14 | MIKA Ashtarak | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 38 | -24 | 12 | B H T H B B |
15 | Nikarm | 14 | 2 | 0 | 12 | 14 | 61 | -47 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: