Đối đầu FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan, 21h00 ngày 21/11
Kết quả FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan
Nhận định, Soi kèo Ararat-Armenia vs Gandzasar, 21h00 ngày 21/11
Đối đầu FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ Gandzasar Kapan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan trước đây
-
14/09/2024Gandzasar Kapan0 - 3FC Avan Academy0 - 2W
-
24/11/2023FC Avan Academy1 - 0Gandzasar Kapan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Gandzasar Kapan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Avan Academy (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Avan Academy (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Avan Academy và Gandzasar Kapan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 14 | 10 | 1 | 3 | 31 | 13 | 18 | 31 | T T B T T H |
3 | Urartu | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T B T B B |
4 | FC Noah | 12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 7 | 27 | 28 | T T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 18 | 11 | 23 | B B B B T T |
6 | Shirak | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 21 | T B H T H T |
7 | FC West Armenia | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 17 | B H T T B H |
8 | Ararat Yerevan | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 27 | -14 | 14 | B B B B H B |
9 | BKMA | 14 | 4 | 1 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | T T B B B B |
10 | Alashkert | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | B T T B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 12 | 0 | 2 | 10 | 5 | 32 | -27 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: