Đối đầu FC Avan Academy vs Urartu, 22h00 ngày 17/4
Kết quả FC Avan Academy vs Urartu
Đối đầu FC Avan Academy vs Urartu
Phong độ FC Avan Academy gần đây
Phong độ Urartu gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Avan Academy vs Urartu
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Urartu trước đây
-
09/12/2023Urartu1 - 3FC Avan Academy0 - 3W
-
03/10/2023FC Avan Academy1 - 2Urartu1 - 1L
-
07/08/2023Urartu2 - 1FC Avan Academy1 - 0L
-
22/04/2023FC Avan Academy2 - 2Urartu1 - 0D
-
30/11/2022Urartu0 - 3FC Avan Academy0 - 2W
-
09/10/2022FC Avan Academy0 - 1Urartu0 - 1L
-
31/07/2022Urartu1 - 0FC Avan Academy0 - 0L
-
22/05/2022Urartu1 - 2FC Avan Academy0 - 2W
-
08/04/2022FC Avan Academy1 - 1Urartu1 - 1D
-
26/11/2022FC Avan Academy0 - 4Urartu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Avan Academy vs Urartu
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Urartu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Urartu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Avan Academy vs Urartu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Avan Academy (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
FC Avan Academy (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
Thắng: là số trận FC Avan Academy thắng
Bại: là số trận FC Avan Academy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Avan Academy và Urartu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 28 | 20 | 2 | 6 | 59 | 26 | 33 | 62 | T T T H T T |
2 | FC Pyunik | 28 | 17 | 9 | 2 | 62 | 24 | 38 | 60 | T B T H H T |
3 | FC Avan Academy | 28 | 18 | 4 | 6 | 54 | 27 | 27 | 58 | B T B T T T |
4 | Urartu | 28 | 12 | 8 | 8 | 41 | 37 | 4 | 44 | B B T H H T |
5 | Alashkert | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 37 | 5 | 38 | B B B T B B |
6 | Ararat Yerevan | 28 | 10 | 4 | 14 | 30 | 41 | -11 | 34 | T B T B H B |
7 | FC West Armenia | 28 | 8 | 4 | 16 | 34 | 59 | -25 | 28 | B T T H B T |
8 | FK Van Charentsavan | 28 | 7 | 4 | 17 | 26 | 54 | -28 | 25 | T T B H H B |
9 | BKMA | 28 | 7 | 3 | 18 | 28 | 53 | -25 | 24 | B B B H H B |
10 | Shirak | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | T T B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: