Đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah, 19h00 ngày 11/4
Kết quả FK Van Charentsavan vs FC Noah
Nhận định FC Van vs FC Noah, 19h00 ngày 11/4
Đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FK Van Charentsavan vs FC Noah
-
Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah trước đây
-
04/12/2023FC Noah3 - 1FK Van Charentsavan2 - 0L
-
30/09/2023FK Van Charentsavan0 - 2FC Noah0 - 0L
-
29/07/2023FC Noah1 - 0FK Van Charentsavan1 - 0L
-
04/06/2023FC Noah1 - 0FK Van Charentsavan1 - 0L
-
17/04/2023FK Van Charentsavan1 - 1FC Noah0 - 0D
-
20/11/2022FC Noah2 - 2FK Van Charentsavan1 - 0D
-
02/10/2022FK Van Charentsavan2 - 2FC Noah0 - 1D
-
21/05/2022FK Van Charentsavan1 - 0FC Noah1 - 0W
-
07/04/2022FC Noah0 - 0FK Van Charentsavan0 - 0D
-
05/12/2021FC Noah3 - 0FK Van Charentsavan2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Van Charentsavan (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FK Van Charentsavan (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Van Charentsavan và FC Noah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 27 | 19 | 2 | 6 | 58 | 26 | 32 | 59 | T T T T H T |
2 | FC Pyunik | 27 | 16 | 9 | 2 | 60 | 23 | 37 | 57 | H T B T H H |
3 | FC Avan Academy | 27 | 17 | 4 | 6 | 52 | 26 | 26 | 55 | H B T B T T |
4 | Urartu | 27 | 11 | 8 | 8 | 39 | 36 | 3 | 41 | H B B T H H |
5 | Alashkert | 27 | 11 | 5 | 11 | 41 | 35 | 6 | 38 | T B B B T B |
6 | Ararat Yerevan | 27 | 10 | 4 | 13 | 29 | 39 | -10 | 34 | T T B T B H |
7 | FC West Armenia | 27 | 7 | 4 | 16 | 33 | 59 | -26 | 25 | H B T T H B |
8 | FK Van Charentsavan | 27 | 7 | 4 | 16 | 26 | 53 | -27 | 25 | B T T B H H |
9 | BKMA | 27 | 7 | 3 | 17 | 27 | 51 | -24 | 24 | B B B B H H |
10 | Shirak | 27 | 6 | 5 | 16 | 23 | 40 | -17 | 23 | B T T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: