Đối đầu Nikarm vs FC Syunik, 19h00 ngày 13/9
Kết quả Nikarm vs FC Syunik
Đối đầu Nikarm vs FC Syunik
Phong độ Nikarm gần đây
Phong độ FC Syunik gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Nikarm vs FC Syunik
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nikarm vs FC Syunik trước đây
-
22/08/2024Nikarm0 - 11FC Syunik0 - 6L
-
06/10/2023FC Syunik7 - 0Nikarm3 - 0L
-
16/05/2024FC Syunik5 - 0Nikarm2 - 0L
-
30/10/2023Nikarm0 - 1FC Syunik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nikarm vs FC Syunik
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs FC Syunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs FC Syunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Armenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs FC Syunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nikarm (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Nikarm (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nikarm và FC Syunik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lernayin Artsakh | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 9 | T T T |
2 | FC Syunik | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 | T T T |
3 | BKMA II | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
4 | Andranik | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | B T H |
5 | Urartu II | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | T B |
6 | Shirak Gjumri B | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 3 | T |
7 | Ararat Yerevan II | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 3 | B T |
8 | FC Noah B | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B B T |
9 | Pyunik B | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
10 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Bentonit Idzhevan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Ararat-Armenia B | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
13 | Nikarm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 | B |
14 | MIKA Ashtarak | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | -17 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: