Đối đầu Ararat Yerevan II vs Lernayin Artsakh, 19h00 ngày 12/9
Kết quả Ararat Yerevan II vs Lernayin Artsakh
Đối đầu Ararat Yerevan II vs Lernayin Artsakh
Phong độ Ararat Yerevan II gần đây
Phong độ Lernayin Artsakh gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan II vs Lernayin Artsakh
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs Lernayin Artsakh trước đây
-
27/05/2024Ararat Yerevan II2 - 4Lernayin Artsakh0 - 3L
-
07/11/2023Lernayin Artsakh0 - 0Ararat Yerevan II0 - 0D
-
21/05/2021Lernayin Artsakh2 - 0Ararat Yerevan II1 - 0L
-
08/12/2020Lernayin Artsakh0 - 5Ararat Yerevan II0 - 1W
-
15/09/2020Ararat Yerevan II2 - 2Lernayin Artsakh2 - 0D
-
05/11/2019Lernayin Artsakh0 - 2Ararat Yerevan II0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan II vs Lernayin Artsakh
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs Lernayin Artsakh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs Lernayin Artsakh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs Lernayin Artsakh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan II (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ararat Yerevan II (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan II thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan II thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan II thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan II và Lernayin Artsakh trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lernayin Artsakh | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 9 | T T T |
2 | FC Syunik | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 | T T T |
3 | BKMA II | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
4 | Urartu II | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | T B |
5 | Shirak Gjumri B | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 3 | T |
6 | Andranik | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T |
7 | Ararat Yerevan II | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 3 | B T |
8 | FC Noah B | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B B T |
9 | Alashkert B Martuni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Bentonit Idzhevan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Ararat-Armenia B | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B |
12 | Pyunik B | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
13 | Nikarm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 | B |
14 | MIKA Ashtarak | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | -17 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: