Đối đầu Lernayin Artsakh vs MIKA Ashtarak, 18h00 ngày 01/4
Kết quả Lernayin Artsakh vs MIKA Ashtarak
Đối đầu Lernayin Artsakh vs MIKA Ashtarak
Phong độ Lernayin Artsakh gần đây
Phong độ MIKA Ashtarak gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Lernayin Artsakh vs MIKA Ashtarak
-
Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs MIKA Ashtarak trước đây
-
14/09/2023MIKA Ashtarak3 - 0Lernayin Artsakh0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lernayin Artsakh vs MIKA Ashtarak
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs MIKA Ashtarak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs MIKA Ashtarak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs MIKA Ashtarak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lernayin Artsakh (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lernayin Artsakh (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lernayin Artsakh và MIKA Ashtarak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 19 | 16 | 2 | 1 | 49 | 9 | 40 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Syunik | 18 | 14 | 2 | 2 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T T B T T |
3 | BKMA II | 18 | 13 | 2 | 3 | 52 | 19 | 33 | 41 | T B B H T T |
4 | Lernayin Artsakh | 19 | 10 | 5 | 4 | 39 | 18 | 21 | 35 | T H T T T T |
5 | Andranik | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 27 | T B T B T H |
6 | Ararat Yerevan II | 19 | 8 | 2 | 9 | 43 | 28 | 15 | 26 | T T T B B T |
7 | Urartu II | 19 | 6 | 8 | 5 | 33 | 27 | 6 | 26 | T H H T H H |
8 | FC Noah B | 18 | 7 | 4 | 7 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T B T B B |
9 | Pyunik B | 19 | 7 | 1 | 11 | 38 | 42 | -4 | 22 | B B T B T B |
10 | Shirak Gjumri B | 19 | 7 | 1 | 11 | 26 | 40 | -14 | 22 | T T B B H T |
11 | Ararat-Armenia B | 18 | 5 | 6 | 7 | 27 | 26 | 1 | 21 | H T B B T T |
12 | Alashkert B Martuni | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
13 | MIKA Ashtarak | 19 | 4 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 15 | H B B B T B |
14 | FC Onor | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B B B |
15 | Nikarm | 18 | 2 | 0 | 16 | 19 | 83 | -64 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: