Kết quả FC Noah vs FK Van Charentsavan, 22h00 ngày 20/10
Kết quả FC Noah vs FK Van Charentsavan
Đối đầu FC Noah vs FK Van Charentsavan
Phong độ FC Noah gần đây
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
FC Noah5Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.99O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.30X
4.602
8.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.00O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Noah vs FK Van Charentsavan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 12
-
FC Noah vs FK Van Charentsavan: Diễn biến chính
-
10'Goncalo Gregorio1-0
-
30'1-0Klaidher Macedo
-
45'Imran Oulad Omar (Assist:Eraldo Cinari)2-0
-
45'2-0Emmanuel John
-
75'Gudmundur Thorarinsson3-0
-
77'Matheus Aias Barrozo Rodrigues (Assist:Artem Avanesyan)4-0
-
90'Eraldo Cinari (Assist:Artak Dashyan)5-0
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Noah vs FK Van Charentsavan: Số liệu thống kê
-
FC NoahFK Van Charentsavan
-
10Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
65Pha tấn công77
-
-
70Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 16 | 13 | 1 | 2 | 53 | 10 | 43 | 40 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 17 | 6 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 20 | T B H B T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation