Kết quả Western United FC vs Melbourne City, 15h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 3

  • Western United FC vs Melbourne City: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
     Medin Memeti
     Marco Tilio
  • 49'
    0-1
    goal Andrew Nabbout (Assist:Andreas Kuen)
  • 54'
    0-1
     Yonatan Cohen
     Andrew Nabbout
  • 61'
    Abel Walatee  
    Matthew Grimaldi  
    0-1
  • 61'
    Noah Botic  
    Oliver Lavale  
    0-1
  • 62'
    0-1
    Zane Schreiber
  • 66'
    0-1
    Nathaniel Atkinson
  • 77'
    Abel Walatee
    0-1
  • 77'
    Sebastian Pasquali  
    Rhys Bozinovski  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Mathew Leckie
     Zane Schreiber
  • 78'
    0-1
     Benjamin Dunbar
     Medin Memeti
  • Western United FC vs Melbourne City: Đội hình chính và dự bị

  • Western United FC4-4-2
    33
    Matthew Sutton
    29
    Charbel Shamoon
    30
    Dylan Leonard
    6
    Tomoki Imai
    13
    Tate Russell
    10
    Matthew Grimaldi
    32
    Angus Thurgate
    23
    Rhys Bozinovski
    77
    Riku Danzaki
    5
    Oliver Lavale
    9
    Ibusuki Hiroshi
    15
    Andrew Nabbout
    23
    Marco Tilio
    30
    Andreas Kuen
    38
    Harry Politidis
    6
    Steven Peter Ugarkovic
    19
    Zane Schreiber
    2
    Callum Talbot
    27
    Kai Trewin
    26
    Samuel Souprayen
    13
    Nathaniel Atkinson
    33
    Patrick Beach
    Melbourne City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Noah Botic
    20Abel Walatee
    21Sebastian Pasquali
    1Thomas Heward-Belle
    22Kane Vidmar
    34James York
    14Jake Najdovski
    Medin Memeti 35
    Yonatan Cohen 10
    Mathew Leckie 7
    Benjamin Dunbar 42
    Jamie Young 1
    German Ferreyra 22
    Kavian Rahmani 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Aloisi
    Rado Vidosic
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Western United FC vs Melbourne City: Số liệu thống kê

  • Western United FC
    Melbourne City
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    515
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    20
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    142
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 8 6 1 1 12 7 5 19 T T T T H B
2 Adelaide United 8 5 3 0 20 12 8 18 T T H T T H
3 Melbourne Victory 8 5 2 1 13 5 8 17 T T B T T H
4 Melbourne City 8 4 2 2 15 9 6 14 T T B T H H
5 Western United FC 9 3 3 3 15 12 3 12 B T B H T T
6 Western Sydney 8 3 2 3 19 15 4 11 B T B T H T
7 FC Macarthur 8 3 2 3 16 12 4 11 B T B H H T
8 Sydney FC 8 3 1 4 17 17 0 10 T B T B B H
9 Wellington Phoenix 8 3 1 4 10 11 -1 10 B T T B B B
10 Central Coast Mariners 7 2 3 2 5 10 -5 9 H H B T T B
11 Newcastle Jets 7 2 0 5 8 11 -3 6 T B B B B T
12 Perth Glory 9 1 2 6 5 24 -19 5 B B H B B T
13 Brisbane Roar 8 0 2 6 11 21 -10 2 B B H B H B

Title Play-offs