Kết quả Green Gully Cavaliers vs Hume City, 10h00 ngày 25/05
Kết quả Green Gully Cavaliers vs Hume City
Đối đầu Green Gully Cavaliers vs Hume City
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
Phong độ Hume City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202410:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 3
1.00U 3
0.801
2.50X
3.502
2.38Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Green Gully Cavaliers vs Hume City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 15
-
Green Gully Cavaliers vs Hume City: Diễn biến chính
-
28'Shifa Ahmed1-0
-
60'1-1
Mickel Platt
-
85'Luca Tevere1-1
-
89'1-2
Josh Bingham
-
90'1-2Lachlan Weier
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Green Gully Cavaliers vs Hume City: Số liệu thống kê
-
Green Gully CavaliersHume City
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
10Sút trúng cầu môn13
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
94Pha tấn công79
-
-
32Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 20 | 15 | 2 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | T T T B T B |
2 | Avondale FC | 20 | 14 | 4 | 2 | 54 | 20 | 34 | 46 | T H T T T H |
3 | Oakleigh Cannons | 20 | 12 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 40 | T T B B B T |
4 | Heidelberg United | 20 | 10 | 8 | 2 | 35 | 16 | 19 | 38 | B T B T H H |
5 | Hume City | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B T B T H |
6 | Port Melbourne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | T H B H H B |
7 | Dandenong City SC | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 34 | 2 | 28 | T T T B B T |
8 | Melbourne Knights | 20 | 7 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 26 | B H T T T H |
9 | Green Gully Cavaliers | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 24 | B H T H T H |
10 | Altona Magic | 20 | 7 | 3 | 10 | 27 | 38 | -11 | 24 | B B T H B T |
11 | Dandenong Thunder | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 40 | -20 | 22 | T B B T T H |
12 | Manningham United Blues | 20 | 4 | 2 | 14 | 31 | 53 | -22 | 14 | B H B H B T |
13 | St Albans Saints | 20 | 3 | 1 | 16 | 18 | 50 | -32 | 10 | B B B T B B |
14 | Moreland City | 20 | 2 | 1 | 17 | 21 | 54 | -33 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW