Kết quả Melbourne Heart (Youth) vs Caroline Springs George Cross, 11h15 ngày 18/05
Kết quả Melbourne Heart (Youth) vs Caroline Springs George Cross
Đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Caroline Springs George Cross
Phong độ Melbourne Heart (Youth) gần đây
Phong độ Caroline Springs George Cross gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202411:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 3.25
1.03U 3.25
0.781
2.00X
3.802
2.88Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Heart (Youth) vs Caroline Springs George Cross
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất khu vực Victorian 2024 » vòng 14
-
Melbourne Heart (Youth) vs Caroline Springs George Cross: Diễn biến chính
-
39'1-0
-
45'2-0
-
72'3-0
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Heart (Youth) vs Caroline Springs George Cross: Số liệu thống kê
-
Melbourne Heart (Youth)Caroline Springs George Cross
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
51Pha tấn công53
-
-
32Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory FC (Youth) | 26 | 15 | 7 | 4 | 66 | 39 | 27 | 52 | T B T H T B |
2 | Preston Lions | 26 | 15 | 5 | 6 | 53 | 39 | 14 | 50 | T B T B T T |
3 | Western United FC NPL | 26 | 15 | 4 | 7 | 78 | 41 | 37 | 49 | B T B T T T |
4 | Northcote City | 26 | 13 | 7 | 6 | 51 | 37 | 14 | 46 | T B H B T H |
5 | Melbourne Heart (Youth) | 26 | 11 | 8 | 7 | 55 | 41 | 14 | 41 | T T T T T H |
6 | FC Bulleen Lions | 26 | 9 | 10 | 7 | 42 | 43 | -1 | 37 | T B T H B H |
7 | Caroline Springs George Cross | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 36 | B T T T H T |
8 | Bentleigh greens | 26 | 10 | 5 | 11 | 42 | 45 | -3 | 35 | B T B B H T |
9 | Langwarrin | 26 | 9 | 7 | 10 | 46 | 53 | -7 | 34 | B T B B B B |
10 | Eastern Lions SC | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 47 | -15 | 30 | T B T B B T |
11 | Brunswick City | 26 | 8 | 5 | 13 | 43 | 46 | -3 | 29 | B T T T B B |
12 | Kingston City | 26 | 7 | 7 | 12 | 39 | 54 | -15 | 28 | T T B T B B |
13 | Werribee City | 26 | 3 | 9 | 14 | 30 | 64 | -34 | 18 | B B H B H B |
14 | North Geelong Warriors | 26 | 4 | 4 | 18 | 29 | 57 | -28 | 16 | B B B B H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW