Kết quả Perth RedStar vs Perth SC, 14h00 ngày 24/08
Kết quả Perth RedStar vs Perth SC
Đối đầu Perth RedStar vs Perth SC
Phong độ Perth RedStar gần đây
Phong độ Perth SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202414:00
-
Perth RedStar 2 14Perth SC 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.93O 3.5
0.94U 3.5
0.861
1.64X
3.852
4.00Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.02O 1.5
0.95U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth RedStar vs Perth SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Tây Úc 2024 » vòng 21
-
Perth RedStar vs Perth SC: Diễn biến chính
-
9'Daryl Nicol1-0
-
23'1-1Sam Cook
-
30'1-2David Ninkovic
-
34'1-3Daniel Faichney
-
43'1-4Sam Pollard
-
59'1-5Sam Pollard
-
63'Daryl Nicol2-5
-
86'Daryl Nicol3-5
-
89'Daryl Nicol4-5
-
90'Blair Govan4-5
- BXH Tây Úc
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Perth RedStar vs Perth SC: Số liệu thống kê
-
Perth RedStarPerth SC
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
59Pha tấn công55
-
-
67Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Tây Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 22 | 16 | 4 | 2 | 60 | 27 | 33 | 52 | T T T T T H |
2 | Perth RedStar | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 29 | 15 | 46 | H B T T B T |
3 | Fremantle City | 22 | 11 | 3 | 8 | 46 | 36 | 10 | 36 | H T B B T B |
4 | Floreat Athena | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 33 | 10 | 36 | B H T B T T |
5 | Stirling Macedonia | 22 | 11 | 3 | 8 | 42 | 40 | 2 | 36 | T T H T B B |
6 | Bayswater City | 22 | 9 | 6 | 7 | 53 | 39 | 14 | 33 | T B T T B H |
7 | Armadale SC | 22 | 8 | 7 | 7 | 54 | 43 | 11 | 31 | H T B B T H |
8 | Western Knights | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | B T T B H T |
9 | Balcatta FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 42 | -12 | 24 | H H H T B H |
10 | Perth SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 45 | 54 | -9 | 23 | H B B T T H |
11 | Perth Glory (Youth) | 22 | 3 | 5 | 14 | 35 | 68 | -33 | 14 | B B B B H H |
12 | Inglewood United | 22 | 2 | 3 | 17 | 23 | 66 | -43 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW