Kết quả St George City FA vs Wollongong Wolves, 16h15 ngày 08/06
Kết quả St George City FA vs Wollongong Wolves
Đối đầu St George City FA vs Wollongong Wolves
Phong độ St George City FA gần đây
Phong độ Wollongong Wolves gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202416:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 3
0.97U 3
0.851
1.94X
3.602
3.05Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1.25
1.01U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St George City FA vs Wollongong Wolves
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 18
-
St George City FA vs Wollongong Wolves: Diễn biến chính
-
27'0-1Jake Trew
-
90'0-2Yagoub Mustafa
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St George City FA vs Wollongong Wolves: Số liệu thống kê
-
St George City FAWollongong Wolves
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
165Pha tấn công143
-
-
119Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 30 | 23 | 3 | 4 | 76 | 40 | 36 | 72 | B T T H T T |
2 | Marconi Stallions | 30 | 21 | 2 | 7 | 70 | 35 | 35 | 65 | T T T T B T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 30 | 18 | 3 | 9 | 78 | 48 | 30 | 57 | B B T B T T |
4 | Blacktown City Demons | 30 | 17 | 6 | 7 | 66 | 37 | 29 | 57 | H T T B T T |
5 | Sydney United | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 40 | 5 | 50 | T B H T B T |
6 | St George City FA | 30 | 15 | 4 | 11 | 44 | 41 | 3 | 49 | T H T T T B |
7 | Wollongong Wolves | 30 | 13 | 5 | 12 | 55 | 41 | 14 | 44 | T T B B H B |
8 | Sydney Olympic | 30 | 13 | 3 | 14 | 51 | 42 | 9 | 42 | T T B B T B |
9 | Western Sydney Wanderers AM | 30 | 12 | 2 | 16 | 62 | 68 | -6 | 38 | B B B B B B |
10 | Manly United | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 50 | -17 | 35 | B B B B T T |
11 | Spirit FC | 30 | 10 | 4 | 16 | 39 | 53 | -14 | 34 | B B T T H B |
12 | St George Saints | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 58 | -21 | 32 | B T B T T B |
13 | Sutherland Sharks | 30 | 7 | 8 | 15 | 32 | 49 | -17 | 29 | H T B H B T |
14 | Central Coast Mariners (Youth) | 30 | 8 | 5 | 17 | 43 | 65 | -22 | 29 | H H T T B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 30 | 8 | 5 | 17 | 39 | 67 | -28 | 29 | H B H T B T |
16 | Hills Brumbies | 30 | 8 | 0 | 22 | 35 | 71 | -36 | 24 | T B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW