Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Canberra United Nữ, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Canberra United Nữ
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Canberra United Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.91O 3
0.97U 3
0.851
1.70X
3.902
3.70Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs Canberra United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 5
-
Central Coast Mariners (W) vs Canberra United Nữ: Diễn biến chính
-
11'Pennock J.0-0
-
38'0-1Markovski M. (Assist:Nathan R.)
-
47'Riley B.0-1
-
62'Fuller T. (Assist:Evans S.)1-1
-
68'Evans S. (Assist:Pennock J.)2-1
-
76'2-1McKenzie A.
-
90'2-1Christopherson S.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs Canberra United Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)Canberra United Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút23
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
373Số đường chuyền427
-
-
76%Chuyền chính xác80%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
9Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn8
-
-
22Ném biên23
-
-
16Thử thách22
-
-
22Long pass19
-
-
92Pha tấn công97
-
-
34Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
5 | Central Coast Mariners (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 | T H H H T B |
6 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
7 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
8 | Western United (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H B H T B |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW