Kết quả Stirling Macedonia U20 vs Gwelup Croatia U20, 12h00 ngày 30/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U20 Australia 2022 » vòng 18

  • Stirling Macedonia U20 vs Gwelup Croatia U20: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal 
  • 43'
    goal 
    1-1
  • 64'
    goal 
    2-1
  • BXH U20 Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Stirling Macedonia U20 vs Gwelup Croatia U20: Số liệu thống kê

  • Stirling Macedonia U20
    Gwelup Croatia U20
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH U20 Australia 2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Perth Glory FC U20 20 16 3 1 91 19 72 51 T T T H T H
2 Pires U20 22 13 3 6 73 35 38 42 B T H T T T
3 Sorrento F.C. U20 23 12 4 7 49 41 8 40 B H B H B T
4 Perth RedStar FC U20 21 11 3 7 41 35 6 36 H T B T H T
5 Gwelup Croatia U20 22 10 3 9 54 56 -2 33 B B T B T H
6 FloreatAthena U20 22 10 3 9 30 42 -12 33 T B H B T B
7 Cockburn City U20 22 8 3 11 35 43 -8 27 B T H T H B
8 Bayswater U20 22 7 5 10 31 47 -16 26 T B T B B T
9 Balcatta U20 22 6 4 12 33 52 -19 22 B H B B B B
10 Inglewood United U20 21 5 6 10 36 46 -10 21 T H H H T B
11 Stirling Macedonia U20 21 6 2 13 25 53 -28 20 T T T H T B
12 Armadale SC U20 22 6 1 15 38 67 -29 19 B B B B B T