Kết quả Adelaide United Nữ vs Perth Glory Nữ, 12h50 ngày 07/02
Kết quả Adelaide United Nữ vs Perth Glory Nữ
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Perth Glory Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/02/202512:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.96O 3
1.00U 3
0.801
1.67X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Adelaide United Nữ vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
-
16'Healy E. (Assist:Condon E.)1-0
-
31'Dawber C. (Assist:Leon L.)2-0
-
90'Healy E.3-0
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữPerth Glory Nữ
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
442Số đường chuyền375
-
-
75%Chuyền chính xác67%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn5
-
-
44Ném biên47
-
-
11Thử thách10
-
-
23Long pass13
-
-
116Pha tấn công96
-
-
48Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 16 | 10 | 6 | 0 | 35 | 15 | 20 | 36 | T H T H T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | B T T T H H |
3 | Adelaide United (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 29 | H T T H T T |
4 | Western United (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 34 | -4 | 25 | H T H T B T |
5 | Brisbane Roar (W) | 15 | 8 | 0 | 7 | 36 | 21 | 15 | 24 | T B B B T B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | B T H T T H |
7 | Canberra United (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 18 | -1 | 22 | T T T H T H |
8 | Wellington Phoenix (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 17 | 2 | 20 | T B T B B H |
9 | Perth Glory (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 29 | -14 | 12 | H B B T B B |
10 | Newcastle Jets (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 34 | -17 | 11 | H B B H B B |
11 | WS Wanderers (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 9 | B B B B B T |
12 | Sydney FC (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 21 | -11 | 7 | H H H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW