Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Adelaide United Nữ, 14h00 ngày 19/01
Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Adelaide United Nữ
Đối đầu Brisbane Roar Nữ vs Adelaide United Nữ
Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202514:00
-
Brisbane Roar Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.92O 2.75
0.81U 2.75
1.011
1.70X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brisbane Roar Nữ vs Adelaide United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Brisbane Roar Nữ vs Adelaide United Nữ: Diễn biến chính
-
13'Popadinova E.0-0
-
42'0-1Dawber C. (Assist:Condon E.)
-
45'0-1Sasaki N.
-
45'Woods A.1-1
-
47'1-2Healy E. (Assist:Hodgson E.)
-
71'1-3Dawber C. (Assist:McNamara M.)
-
90'Tameka Yallop (Assist:Mariel Hecher)2-3
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brisbane Roar Nữ vs Adelaide United Nữ: Số liệu thống kê
-
Brisbane Roar NữAdelaide United Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
407Số đường chuyền382
-
-
75%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
1Đánh chặn2
-
-
31Ném biên26
-
-
7Thử thách18
-
-
27Long pass20
-
-
96Pha tấn công68
-
-
57Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 26 | 13 | 13 | 26 | T T H H T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T H B T T |
3 | Adelaide United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T T H T T |
4 | Brisbane Roar (W) | 12 | 7 | 0 | 5 | 32 | 16 | 16 | 21 | T T B T B B |
5 | Wellington Phoenix (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 19 | T B T T B T |
6 | Western United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 26 | -4 | 18 | T B T B H T |
7 | Central Coast Mariners (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | B T H B T H |
8 | Canberra United (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | B B H T T T |
9 | Newcastle Jets (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 10 | B H B H B B |
10 | Perth Glory (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 9 | H B B H B B |
11 | Sydney FC (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B H H H |
12 | WS Wanderers (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | H B H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW